10 Dinar Bahrain sang Rupee Nepal

Đổi tiền BHD sang NPR theo tỷ giá chuyển đổi thực

10 bhd
3.540,54 npr

.د.ب1,000 BHD = ₨354,1 NPR

Mid-market exchange rate at 13:43
Wise

Chi tiêu ở nước ngoài mà không phải chịu phí ngầm

Loading

Hãy cẩn thận với tỷ giá chuyển đổi bất hợp lý. Ngân hàng và các nhà cung cấp dịch vụ truyền thống thường có phụ phí mà họ tính cho bạn bằng cách áp dụng chênh lệch cho tỷ giá chuyển đổi. Công nghệ thông minh của chúng tôi giúp chúng tôi làm việc hiệu quả hơn – đảm bảo bạn có một tỷ giá hợp lý. Luôn luôn là vậy.

Cách để chuyển từ Dinar Bahrain sang Rupee Nepal

  • 1

    Nhập số tiền của bạn

    Chỉ cần nhập vào ô số tiền bạn muốn chuyển đổi.

  • 2

    Chọn loại tiền tệ của bạn

    Nhấn vào danh sách thả xuống để chọn BHD trong mục thả xuống đầu tiên làm loại tiền tệ mà bạn muốn chuyển đổi và NPR trong mục thả xuống thứ hai làm loại tiền tệ mà bạn muốn nhận.

  • 3

    Thế là xong

    Trình chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ cho bạn thấy tỷ giá BHD sang NPR hiện tại và cách nó đã được thay đổi trong ngày, tuần hoặc tháng qua.

Bạn có đang trả quá nhiều tiền cho ngân hàng?

Các ngân hàng thường quảng cáo về chi phí chuyển khoản thấp hoặc miễn phí, nhưng thêm một khoản tiền chênh lệch ngầm vào tỷ giá chuyển đổi. Wise cho bạn tỷ giá chuyển đổi thực, để bạn có thể tiết kiệm đáng kể khi chuyển khoản quốc tế.

So sánh chúng tôi với ngân hàng của bạnGửi tiền với Wise

Download Our Currency Converter App

Features our users love:
  • Free and ad-free.
  • Track live exchange rates.
  • Compare the best money transfer providers.
See how rates have changed over the last day or the last 500. Add currencies you use often — or just want to keep an eye on — to your favourites for easy access. Pounds, dollars, pesos galore.
Download from the Apple App StoreDownload from the Google Play Store
Currency Converter is an exchange rate information and news app only and not a currency trading platform. The information shown there does not constitute financial advice.
Tỷ giá chuyển đổi Dinar Bahrain / Rupee Nepal
1 BHD354.05400 NPR
5 BHD1,770.27000 NPR
10 BHD3,540.54000 NPR
20 BHD7,081.08000 NPR
50 BHD17,702.70000 NPR
100 BHD35,405.40000 NPR
250 BHD88,513.50000 NPR
500 BHD177,027.00000 NPR
1000 BHD354,054.00000 NPR
2000 BHD708,108.00000 NPR
5000 BHD1,770,270.00000 NPR
10000 BHD3,540,540.00000 NPR
Tỷ giá chuyển đổi Rupee Nepal / Dinar Bahrain
1 NPR0.00282 BHD
5 NPR0.01412 BHD
10 NPR0.02824 BHD
20 NPR0.05649 BHD
50 NPR0.14122 BHD
100 NPR0.28244 BHD
250 NPR0.70611 BHD
500 NPR1.41222 BHD
1000 NPR2.82443 BHD
2000 NPR5.64886 BHD
5000 NPR14.12215 BHD
10000 NPR28.24430 BHD