5.000 Lev Bungari sang Đô-la Belize

Đổi tiền BGN sang BZD theo tỷ giá chuyển đổi thực

5.000 bgn
5.461,35 bzd

лв1,000 BGN = BZ$1,092 BZD

Mid-market exchange rate at 19:37
Wise

Chi tiêu ở nước ngoài mà không phải chịu phí ngầm

Loading

Hãy cẩn thận với tỷ giá chuyển đổi bất hợp lý. Ngân hàng và các nhà cung cấp dịch vụ truyền thống thường có phụ phí mà họ tính cho bạn bằng cách áp dụng chênh lệch cho tỷ giá chuyển đổi. Công nghệ thông minh của chúng tôi giúp chúng tôi làm việc hiệu quả hơn – đảm bảo bạn có một tỷ giá hợp lý. Luôn luôn là vậy.

Cách để chuyển từ Lev Bungari sang Đô-la Belize

  • 1

    Nhập số tiền của bạn

    Chỉ cần nhập vào ô số tiền bạn muốn chuyển đổi.

  • 2

    Chọn loại tiền tệ của bạn

    Nhấn vào danh sách thả xuống để chọn BGN trong mục thả xuống đầu tiên làm loại tiền tệ mà bạn muốn chuyển đổi và BZD trong mục thả xuống thứ hai làm loại tiền tệ mà bạn muốn nhận.

  • 3

    Thế là xong

    Trình chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ cho bạn thấy tỷ giá BGN sang BZD hiện tại và cách nó đã được thay đổi trong ngày, tuần hoặc tháng qua.

Bạn có đang trả quá nhiều tiền cho ngân hàng?

Các ngân hàng thường quảng cáo về chi phí chuyển khoản thấp hoặc miễn phí, nhưng thêm một khoản tiền chênh lệch ngầm vào tỷ giá chuyển đổi. Wise cho bạn tỷ giá chuyển đổi thực, để bạn có thể tiết kiệm đáng kể khi chuyển khoản quốc tế.

So sánh chúng tôi với ngân hàng của bạnGửi tiền với Wise

Download Our Currency Converter App

Features our users love:
  • Free and ad-free.
  • Track live exchange rates.
  • Compare the best money transfer providers.
See how rates have changed over the last day or the last 500. Add currencies you use often — or just want to keep an eye on — to your favourites for easy access. Pounds, dollars, pesos galore.
Download from the Apple App StoreDownload from the Google Play Store
Currency Converter is an exchange rate information and news app only and not a currency trading platform. The information shown there does not constitute financial advice.
Tỷ giá chuyển đổi Lev Bungari / Đô-la Belize
1 BGN1.09227 BZD
5 BGN5.46135 BZD
10 BGN10.92270 BZD
20 BGN21.84540 BZD
50 BGN54.61350 BZD
100 BGN109.22700 BZD
250 BGN273.06750 BZD
500 BGN546.13500 BZD
1000 BGN1,092.27000 BZD
2000 BGN2,184.54000 BZD
5000 BGN5,461.35000 BZD
10000 BGN10,922.70000 BZD
Tỷ giá chuyển đổi Đô-la Belize / Lev Bungari
1 BZD0.91553 BGN
5 BZD4.57763 BGN
10 BZD9.15525 BGN
20 BZD18.31050 BGN
50 BZD45.77625 BGN
100 BZD91.55250 BGN
250 BZD228.88125 BGN
500 BZD457.76250 BGN
1000 BZD915.52500 BGN
2000 BZD1,831.05000 BGN
5000 BZD4,577.62500 BGN
10000 BZD9,155.25000 BGN