Đổi tiền BGN sang BZD theo tỷ giá chuyển đổi thực

100 Lev Bungari sang Đô-la Belize

100 bgn
110,36 bzd

лв1,000 BGN = BZ$1,104 BZD

Mid-market exchange rate at 07:44
Wise

Chi tiêu ở nước ngoài mà không phải chịu phí ngầm

Loading

Hãy cẩn thận với tỷ giá chuyển đổi bất hợp lý. Ngân hàng và các nhà cung cấp dịch vụ truyền thống thường có phụ phí mà họ tính cho bạn bằng cách áp dụng chênh lệch cho tỷ giá chuyển đổi. Công nghệ thông minh của chúng tôi giúp chúng tôi làm việc hiệu quả hơn – đảm bảo bạn có một tỷ giá hợp lý. Luôn luôn là vậy.

Cách để chuyển từ Lev Bungari sang Đô-la Belize

  • 1

    Nhập số tiền của bạn

    Chỉ cần nhập vào ô số tiền bạn muốn chuyển đổi.

  • 2

    Chọn loại tiền tệ của bạn

    Nhấn vào danh sách thả xuống để chọn BGN trong mục thả xuống đầu tiên làm loại tiền tệ mà bạn muốn chuyển đổi và BZD trong mục thả xuống thứ hai làm loại tiền tệ mà bạn muốn nhận.

  • 3

    Thế là xong

    Trình chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ cho bạn thấy tỷ giá BGN sang BZD hiện tại và cách nó đã được thay đổi trong ngày, tuần hoặc tháng qua.

Bạn có đang trả quá nhiều tiền cho ngân hàng?

Các ngân hàng thường quảng cáo về chi phí chuyển khoản thấp hoặc miễn phí, nhưng thêm một khoản tiền chênh lệch ngầm vào tỷ giá chuyển đổi. Wise cho bạn tỷ giá chuyển đổi thực, để bạn có thể tiết kiệm đáng kể khi chuyển khoản quốc tế.

So sánh chúng tôi với ngân hàng của bạnGửi tiền với Wise

Download Our Currency Converter App

Features our users love:
  • Free and ad-free.
  • Track live exchange rates.
  • Compare the best money transfer providers.
See how rates have changed over the last day or the last 500. Add currencies you use often — or just want to keep an eye on — to your favourites for easy access. Pounds, dollars, pesos galore.
Download from the Apple App StoreDownload from the Google Play Store
Currency Converter is an exchange rate information and news app only and not a currency trading platform. The information shown there does not constitute financial advice.
Tỷ giá chuyển đổi Lev Bungari / Đô-la Belize
1 BGN1.10357 BZD
5 BGN5.51785 BZD
10 BGN11.03570 BZD
20 BGN22.07140 BZD
50 BGN55.17850 BZD
100 BGN110.35700 BZD
250 BGN275.89250 BZD
500 BGN551.78500 BZD
1000 BGN1,103.57000 BZD
2000 BGN2,207.14000 BZD
5000 BGN5,517.85000 BZD
10000 BGN11,035.70000 BZD
Tỷ giá chuyển đổi Đô-la Belize / Lev Bungari
1 BZD0.90615 BGN
5 BZD4.53075 BGN
10 BZD9.06150 BGN
20 BZD18.12300 BGN
50 BZD45.30750 BGN
100 BZD90.61500 BGN
250 BZD226.53750 BGN
500 BZD453.07500 BGN
1000 BZD906.15000 BGN
2000 BZD1,812.30000 BGN
5000 BZD4,530.75000 BGN
10000 BZD9,061.50000 BGN