Taka Bangladesh sang Franc CFP

Đổi tiền BDT sang XPF theo tỷ giá chuyển đổi thực

1.000 bdt
1.021 xpf

1,000 BDT = 1,021 XPF

Mid-market exchange rate at 01:42
Wise

Chi tiêu ở nước ngoài mà không phải chịu phí ngầm

Loading

Hãy cẩn thận với tỷ giá chuyển đổi bất hợp lý. Ngân hàng và các nhà cung cấp dịch vụ truyền thống thường có phụ phí mà họ tính cho bạn bằng cách áp dụng chênh lệch cho tỷ giá chuyển đổi. Công nghệ thông minh của chúng tôi giúp chúng tôi làm việc hiệu quả hơn – đảm bảo bạn có một tỷ giá hợp lý. Luôn luôn là vậy.

Cách để chuyển từ Taka Bangladesh sang Franc CFP

  • 1

    Nhập số tiền của bạn

    Chỉ cần nhập vào ô số tiền bạn muốn chuyển đổi.

  • 2

    Chọn loại tiền tệ của bạn

    Nhấn vào danh sách thả xuống để chọn BDT trong mục thả xuống đầu tiên làm loại tiền tệ mà bạn muốn chuyển đổi và XPF trong mục thả xuống thứ hai làm loại tiền tệ mà bạn muốn nhận.

  • 3

    Thế là xong

    Trình chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ cho bạn thấy tỷ giá BDT sang XPF hiện tại và cách nó đã được thay đổi trong ngày, tuần hoặc tháng qua.

Bạn có đang trả quá nhiều tiền cho ngân hàng?

Các ngân hàng thường quảng cáo về chi phí chuyển khoản thấp hoặc miễn phí, nhưng thêm một khoản tiền chênh lệch ngầm vào tỷ giá chuyển đổi. Wise cho bạn tỷ giá chuyển đổi thực, để bạn có thể tiết kiệm đáng kể khi chuyển khoản quốc tế.

So sánh chúng tôi với ngân hàng của bạnGửi tiền với Wise

Download Our Currency Converter App

Features our users love:
  • Free and ad-free.
  • Track live exchange rates.
  • Compare the best money transfer providers.
See how rates have changed over the last day or the last 500. Add currencies you use often — or just want to keep an eye on — to your favourites for easy access. Pounds, dollars, pesos galore.
Download from the Apple App StoreDownload from the Google Play Store
Currency Converter is an exchange rate information and news app only and not a currency trading platform. The information shown there does not constitute financial advice.
Tỷ giá chuyển đổi Taka Bangladesh / Franc CFP
1 BDT1.02108 XPF
5 BDT5.10540 XPF
10 BDT10.21080 XPF
20 BDT20.42160 XPF
50 BDT51.05400 XPF
100 BDT102.10800 XPF
250 BDT255.27000 XPF
500 BDT510.54000 XPF
1000 BDT1,021.08000 XPF
2000 BDT2,042.16000 XPF
5000 BDT5,105.40000 XPF
10000 BDT10,210.80000 XPF
Tỷ giá chuyển đổi Franc CFP / Taka Bangladesh
1 XPF0.97936 BDT
5 XPF4.89679 BDT
10 XPF9.79358 BDT
20 XPF19.58716 BDT
50 XPF48.96790 BDT
100 XPF97.93580 BDT
250 XPF244.83950 BDT
500 XPF489.67900 BDT
1000 XPF979.35800 BDT
2000 XPF1,958.71600 BDT
5000 XPF4,896.79000 BDT
10000 XPF9,793.58000 BDT