1 nghìn Franc CFP sang Taka Bangladesh

Đổi tiền XPF sang BDT theo tỷ giá chuyển đổi thực

1.000 xpf
981,59 bdt

₣1,000 XPF = Tk0,9816 BDT

Mid-market exchange rate at 20:59
Wise

Chi tiêu ở nước ngoài mà không phải chịu phí ngầm

Loading

Hãy cẩn thận với tỷ giá chuyển đổi bất hợp lý. Ngân hàng và các nhà cung cấp dịch vụ truyền thống thường có phụ phí mà họ tính cho bạn bằng cách áp dụng chênh lệch cho tỷ giá chuyển đổi. Công nghệ thông minh của chúng tôi giúp chúng tôi làm việc hiệu quả hơn – đảm bảo bạn có một tỷ giá hợp lý. Luôn luôn là vậy.

Cách để chuyển từ Franc CFP sang Taka Bangladesh

  • 1

    Nhập số tiền của bạn

    Chỉ cần nhập vào ô số tiền bạn muốn chuyển đổi.

  • 2

    Chọn loại tiền tệ của bạn

    Nhấn vào danh sách thả xuống để chọn XPF trong mục thả xuống đầu tiên làm loại tiền tệ mà bạn muốn chuyển đổi và BDT trong mục thả xuống thứ hai làm loại tiền tệ mà bạn muốn nhận.

  • 3

    Thế là xong

    Trình chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ cho bạn thấy tỷ giá XPF sang BDT hiện tại và cách nó đã được thay đổi trong ngày, tuần hoặc tháng qua.

Bạn có đang trả quá nhiều tiền cho ngân hàng?

Các ngân hàng thường quảng cáo về chi phí chuyển khoản thấp hoặc miễn phí, nhưng thêm một khoản tiền chênh lệch ngầm vào tỷ giá chuyển đổi. Wise cho bạn tỷ giá chuyển đổi thực, để bạn có thể tiết kiệm đáng kể khi chuyển khoản quốc tế.

So sánh chúng tôi với ngân hàng của bạnGửi tiền với Wise

Download Our Currency Converter App

Features our users love:
  • Free and ad-free.
  • Track live exchange rates.
  • Compare the best money transfer providers.
See how rates have changed over the last day or the last 500. Add currencies you use often — or just want to keep an eye on — to your favourites for easy access. Pounds, dollars, pesos galore.
Download from the Apple App StoreDownload from the Google Play Store
Currency Converter is an exchange rate information and news app only and not a currency trading platform. The information shown there does not constitute financial advice.
Tỷ giá chuyển đổi Franc CFP / Taka Bangladesh
1 XPF0.98159 BDT
5 XPF4.90796 BDT
10 XPF9.81591 BDT
20 XPF19.63182 BDT
50 XPF49.07955 BDT
100 XPF98.15910 BDT
250 XPF245.39775 BDT
500 XPF490.79550 BDT
1000 XPF981.59100 BDT
2000 XPF1,963.18200 BDT
5000 XPF4,907.95500 BDT
10000 XPF9,815.91000 BDT
Tỷ giá chuyển đổi Taka Bangladesh / Franc CFP
1 BDT1.01875 XPF
5 BDT5.09375 XPF
10 BDT10.18750 XPF
20 BDT20.37500 XPF
50 BDT50.93750 XPF
100 BDT101.87500 XPF
250 BDT254.68750 XPF
500 BDT509.37500 XPF
1000 BDT1,018.75000 XPF
2000 BDT2,037.50000 XPF
5000 BDT5,093.75000 XPF
10000 BDT10,187.50000 XPF