Taka Bangladesh sang Tân Đài tệ Đài Loan

Đổi tiền BDT sang TWD theo tỷ giá chuyển đổi thực

1.000 bdt
297,19 twd

Tk1,000 BDT = NT$0,2972 TWD

Mid-market exchange rate at 20:32
Wise

Chi tiêu ở nước ngoài mà không phải chịu phí ngầm

Loading

Hãy cẩn thận với tỷ giá chuyển đổi bất hợp lý. Ngân hàng và các nhà cung cấp dịch vụ truyền thống thường có phụ phí mà họ tính cho bạn bằng cách áp dụng chênh lệch cho tỷ giá chuyển đổi. Công nghệ thông minh của chúng tôi giúp chúng tôi làm việc hiệu quả hơn – đảm bảo bạn có một tỷ giá hợp lý. Luôn luôn là vậy.

Cách để chuyển từ Taka Bangladesh sang Tân Đài tệ Đài Loan

  • 1

    Nhập số tiền của bạn

    Chỉ cần nhập vào ô số tiền bạn muốn chuyển đổi.

  • 2

    Chọn loại tiền tệ của bạn

    Nhấn vào danh sách thả xuống để chọn BDT trong mục thả xuống đầu tiên làm loại tiền tệ mà bạn muốn chuyển đổi và TWD trong mục thả xuống thứ hai làm loại tiền tệ mà bạn muốn nhận.

  • 3

    Thế là xong

    Trình chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ cho bạn thấy tỷ giá BDT sang TWD hiện tại và cách nó đã được thay đổi trong ngày, tuần hoặc tháng qua.

Bạn có đang trả quá nhiều tiền cho ngân hàng?

Các ngân hàng thường quảng cáo về chi phí chuyển khoản thấp hoặc miễn phí, nhưng thêm một khoản tiền chênh lệch ngầm vào tỷ giá chuyển đổi. Wise cho bạn tỷ giá chuyển đổi thực, để bạn có thể tiết kiệm đáng kể khi chuyển khoản quốc tế.

So sánh chúng tôi với ngân hàng của bạnGửi tiền với Wise

Download Our Currency Converter App

Features our users love:
  • Free and ad-free.
  • Track live exchange rates.
  • Compare the best money transfer providers.
See how rates have changed over the last day or the last 500. Add currencies you use often — or just want to keep an eye on — to your favourites for easy access. Pounds, dollars, pesos galore.
Download from the Apple App StoreDownload from the Google Play Store
Currency Converter is an exchange rate information and news app only and not a currency trading platform. The information shown there does not constitute financial advice.
Tỷ giá chuyển đổi Taka Bangladesh / Tân Đài tệ Đài Loan
1 BDT0.29719 TWD
5 BDT1.48596 TWD
10 BDT2.97191 TWD
20 BDT5.94382 TWD
50 BDT14.85955 TWD
100 BDT29.71910 TWD
250 BDT74.29775 TWD
500 BDT148.59550 TWD
1000 BDT297.19100 TWD
2000 BDT594.38200 TWD
5000 BDT1,485.95500 TWD
10000 BDT2,971.91000 TWD
Tỷ giá chuyển đổi Tân Đài tệ Đài Loan / Taka Bangladesh
1 TWD3.36484 BDT
5 TWD16.82420 BDT
10 TWD33.64840 BDT
20 TWD67.29680 BDT
50 TWD168.24200 BDT
100 TWD336.48400 BDT
250 TWD841.21000 BDT
500 TWD1,682.42000 BDT
1000 TWD3,364.84000 BDT
2000 TWD6,729.68000 BDT
5000 TWD16,824.20000 BDT
10000 TWD33,648.40000 BDT