500 Taka Bangladesh sang Tân Đài tệ Đài Loan

Đổi tiền BDT sang TWD theo tỷ giá chuyển đổi thực

500 bdt
148,75 twd

Tk1,000 BDT = NT$0,2975 TWD

Mid-market exchange rate at 01:32
Wise

Chi tiêu ở nước ngoài mà không phải chịu phí ngầm

Loading

Hãy cẩn thận với tỷ giá chuyển đổi bất hợp lý. Ngân hàng và các nhà cung cấp dịch vụ truyền thống thường có phụ phí mà họ tính cho bạn bằng cách áp dụng chênh lệch cho tỷ giá chuyển đổi. Công nghệ thông minh của chúng tôi giúp chúng tôi làm việc hiệu quả hơn – đảm bảo bạn có một tỷ giá hợp lý. Luôn luôn là vậy.

Cách để chuyển từ Taka Bangladesh sang Tân Đài tệ Đài Loan

  • 1

    Nhập số tiền của bạn

    Chỉ cần nhập vào ô số tiền bạn muốn chuyển đổi.

  • 2

    Chọn loại tiền tệ của bạn

    Nhấn vào danh sách thả xuống để chọn BDT trong mục thả xuống đầu tiên làm loại tiền tệ mà bạn muốn chuyển đổi và TWD trong mục thả xuống thứ hai làm loại tiền tệ mà bạn muốn nhận.

  • 3

    Thế là xong

    Trình chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ cho bạn thấy tỷ giá BDT sang TWD hiện tại và cách nó đã được thay đổi trong ngày, tuần hoặc tháng qua.

Bạn có đang trả quá nhiều tiền cho ngân hàng?

Các ngân hàng thường quảng cáo về chi phí chuyển khoản thấp hoặc miễn phí, nhưng thêm một khoản tiền chênh lệch ngầm vào tỷ giá chuyển đổi. Wise cho bạn tỷ giá chuyển đổi thực, để bạn có thể tiết kiệm đáng kể khi chuyển khoản quốc tế.

So sánh chúng tôi với ngân hàng của bạnGửi tiền với Wise

Download Our Currency Converter App

Features our users love:
  • Free and ad-free.
  • Track live exchange rates.
  • Compare the best money transfer providers.
See how rates have changed over the last day or the last 500. Add currencies you use often — or just want to keep an eye on — to your favourites for easy access. Pounds, dollars, pesos galore.
Download from the Apple App StoreDownload from the Google Play Store
Currency Converter is an exchange rate information and news app only and not a currency trading platform. The information shown there does not constitute financial advice.
Tỷ giá chuyển đổi Taka Bangladesh / Tân Đài tệ Đài Loan
1 BDT0.29751 TWD
5 BDT1.48753 TWD
10 BDT2.97506 TWD
20 BDT5.95012 TWD
50 BDT14.87530 TWD
100 BDT29.75060 TWD
250 BDT74.37650 TWD
500 BDT148.75300 TWD
1000 BDT297.50600 TWD
2000 BDT595.01200 TWD
5000 BDT1,487.53000 TWD
10000 BDT2,975.06000 TWD
Tỷ giá chuyển đổi Tân Đài tệ Đài Loan / Taka Bangladesh
1 TWD3.36128 BDT
5 TWD16.80640 BDT
10 TWD33.61280 BDT
20 TWD67.22560 BDT
50 TWD168.06400 BDT
100 TWD336.12800 BDT
250 TWD840.32000 BDT
500 TWD1,680.64000 BDT
1000 TWD3,361.28000 BDT
2000 TWD6,722.56000 BDT
5000 TWD16,806.40000 BDT
10000 TWD33,612.80000 BDT