Taka Bangladesh sang Shekel mới Israel

Đổi tiền BDT sang ILS theo tỷ giá chuyển đổi thực

1.000 bdt
34,40 ils

1,000 BDT = 0,03440 ILS

Mid-market exchange rate at 19:15
Wise

Chi tiêu ở nước ngoài mà không phải chịu phí ngầm

Loading

Hãy cẩn thận với tỷ giá chuyển đổi bất hợp lý. Ngân hàng và các nhà cung cấp dịch vụ truyền thống thường có phụ phí mà họ tính cho bạn bằng cách áp dụng chênh lệch cho tỷ giá chuyển đổi. Công nghệ thông minh của chúng tôi giúp chúng tôi làm việc hiệu quả hơn – đảm bảo bạn có một tỷ giá hợp lý. Luôn luôn là vậy.

Cách để chuyển từ Taka Bangladesh sang Shekel mới Israel

  • 1

    Nhập số tiền của bạn

    Chỉ cần nhập vào ô số tiền bạn muốn chuyển đổi.

  • 2

    Chọn loại tiền tệ của bạn

    Nhấn vào danh sách thả xuống để chọn BDT trong mục thả xuống đầu tiên làm loại tiền tệ mà bạn muốn chuyển đổi và ILS trong mục thả xuống thứ hai làm loại tiền tệ mà bạn muốn nhận.

  • 3

    Thế là xong

    Trình chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ cho bạn thấy tỷ giá BDT sang ILS hiện tại và cách nó đã được thay đổi trong ngày, tuần hoặc tháng qua.

Bạn có đang trả quá nhiều tiền cho ngân hàng?

Các ngân hàng thường quảng cáo về chi phí chuyển khoản thấp hoặc miễn phí, nhưng thêm một khoản tiền chênh lệch ngầm vào tỷ giá chuyển đổi. Wise cho bạn tỷ giá chuyển đổi thực, để bạn có thể tiết kiệm đáng kể khi chuyển khoản quốc tế.

So sánh chúng tôi với ngân hàng của bạnGửi tiền với Wise

Download Our Currency Converter App

Features our users love:
  • Free and ad-free.
  • Track live exchange rates.
  • Compare the best money transfer providers.
See how rates have changed over the last day or the last 500. Add currencies you use often — or just want to keep an eye on — to your favourites for easy access. Pounds, dollars, pesos galore.
Download from the Apple App StoreDownload from the Google Play Store
Currency Converter is an exchange rate information and news app only and not a currency trading platform. The information shown there does not constitute financial advice.
Tỷ giá chuyển đổi Taka Bangladesh / Shekel mới Israel
1 BDT0.03440 ILS
5 BDT0.17201 ILS
10 BDT0.34402 ILS
20 BDT0.68803 ILS
50 BDT1.72008 ILS
100 BDT3.44015 ILS
250 BDT8.60038 ILS
500 BDT17.20075 ILS
1000 BDT34.40150 ILS
2000 BDT68.80300 ILS
5000 BDT172.00750 ILS
10000 BDT344.01500 ILS
Tỷ giá chuyển đổi Shekel mới Israel / Taka Bangladesh
1 ILS29.06850 BDT
5 ILS145.34250 BDT
10 ILS290.68500 BDT
20 ILS581.37000 BDT
50 ILS1,453.42500 BDT
100 ILS2,906.85000 BDT
250 ILS7,267.12500 BDT
500 ILS14,534.25000 BDT
1000 ILS29,068.50000 BDT
2000 ILS58,137.00000 BDT
5000 ILS145,342.50000 BDT
10000 ILS290,685.00000 BDT