Mark chuyển đổi Bosnia-Herzegovina sang Rupee Mauritia

Đổi tiền BAM sang MUR theo tỷ giá chuyển đổi thực

1.000 bam
25.523,50 mur

KM1,000 BAM = ₨25,52 MUR

Mid-market exchange rate at 06:33
Wise

Chi tiêu ở nước ngoài mà không phải chịu phí ngầm

Loading

Hãy cẩn thận với tỷ giá chuyển đổi bất hợp lý. Ngân hàng và các nhà cung cấp dịch vụ truyền thống thường có phụ phí mà họ tính cho bạn bằng cách áp dụng chênh lệch cho tỷ giá chuyển đổi. Công nghệ thông minh của chúng tôi giúp chúng tôi làm việc hiệu quả hơn – đảm bảo bạn có một tỷ giá hợp lý. Luôn luôn là vậy.

Cách để chuyển từ Mark chuyển đổi Bosnia-Herzegovina sang Rupee Mauritia

  • 1

    Nhập số tiền của bạn

    Chỉ cần nhập vào ô số tiền bạn muốn chuyển đổi.

  • 2

    Chọn loại tiền tệ của bạn

    Nhấn vào danh sách thả xuống để chọn BAM trong mục thả xuống đầu tiên làm loại tiền tệ mà bạn muốn chuyển đổi và MUR trong mục thả xuống thứ hai làm loại tiền tệ mà bạn muốn nhận.

  • 3

    Thế là xong

    Trình chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ cho bạn thấy tỷ giá BAM sang MUR hiện tại và cách nó đã được thay đổi trong ngày, tuần hoặc tháng qua.

Bạn có đang trả quá nhiều tiền cho ngân hàng?

Các ngân hàng thường quảng cáo về chi phí chuyển khoản thấp hoặc miễn phí, nhưng thêm một khoản tiền chênh lệch ngầm vào tỷ giá chuyển đổi. Wise cho bạn tỷ giá chuyển đổi thực, để bạn có thể tiết kiệm đáng kể khi chuyển khoản quốc tế.

So sánh chúng tôi với ngân hàng của bạnGửi tiền với Wise

Download Our Currency Converter App

Features our users love:
  • Free and ad-free.
  • Track live exchange rates.
  • Compare the best money transfer providers.
See how rates have changed over the last day or the last 500. Add currencies you use often — or just want to keep an eye on — to your favourites for easy access. Pounds, dollars, pesos galore.
Download from the Apple App StoreDownload from the Google Play Store
Currency Converter is an exchange rate information and news app only and not a currency trading platform. The information shown there does not constitute financial advice.
Tỷ giá chuyển đổi Mark Chuyển đổi Bosnia-Herzegovina / Rupee Mauritia
1 BAM25.52350 MUR
5 BAM127.61750 MUR
10 BAM255.23500 MUR
20 BAM510.47000 MUR
50 BAM1,276.17500 MUR
100 BAM2,552.35000 MUR
250 BAM6,380.87500 MUR
500 BAM12,761.75000 MUR
1000 BAM25,523.50000 MUR
2000 BAM51,047.00000 MUR
5000 BAM127,617.50000 MUR
10000 BAM255,235.00000 MUR
Tỷ giá chuyển đổi Rupee Mauritia / Mark Chuyển đổi Bosnia-Herzegovina
1 MUR0.03918 BAM
5 MUR0.19590 BAM
10 MUR0.39180 BAM
20 MUR0.78359 BAM
50 MUR1.95898 BAM
100 MUR3.91796 BAM
250 MUR9.79490 BAM
500 MUR19.58980 BAM
1000 MUR39.17960 BAM
2000 MUR78.35920 BAM
5000 MUR195.89800 BAM
10000 MUR391.79600 BAM