100 Rupee Mauritia sang Mark chuyển đổi Bosnia-Herzegovina

Đổi tiền MUR sang BAM theo tỷ giá chuyển đổi thực

100 mur
3,86 bam

₨1,000 MUR = KM0,03858 BAM

Mid-market exchange rate at 17:31
Wise

Chi tiêu ở nước ngoài mà không phải chịu phí ngầm

Loading

Hãy cẩn thận với tỷ giá chuyển đổi bất hợp lý. Ngân hàng và các nhà cung cấp dịch vụ truyền thống thường có phụ phí mà họ tính cho bạn bằng cách áp dụng chênh lệch cho tỷ giá chuyển đổi. Công nghệ thông minh của chúng tôi giúp chúng tôi làm việc hiệu quả hơn – đảm bảo bạn có một tỷ giá hợp lý. Luôn luôn là vậy.

Cách để chuyển từ Rupee Mauritia sang Mark chuyển đổi Bosnia-Herzegovina

  • 1

    Nhập số tiền của bạn

    Chỉ cần nhập vào ô số tiền bạn muốn chuyển đổi.

  • 2

    Chọn loại tiền tệ của bạn

    Nhấn vào danh sách thả xuống để chọn MUR trong mục thả xuống đầu tiên làm loại tiền tệ mà bạn muốn chuyển đổi và BAM trong mục thả xuống thứ hai làm loại tiền tệ mà bạn muốn nhận.

  • 3

    Thế là xong

    Trình chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ cho bạn thấy tỷ giá MUR sang BAM hiện tại và cách nó đã được thay đổi trong ngày, tuần hoặc tháng qua.

Bạn có đang trả quá nhiều tiền cho ngân hàng?

Các ngân hàng thường quảng cáo về chi phí chuyển khoản thấp hoặc miễn phí, nhưng thêm một khoản tiền chênh lệch ngầm vào tỷ giá chuyển đổi. Wise cho bạn tỷ giá chuyển đổi thực, để bạn có thể tiết kiệm đáng kể khi chuyển khoản quốc tế.

So sánh chúng tôi với ngân hàng của bạnGửi tiền với Wise

Download Our Currency Converter App

Features our users love:
  • Free and ad-free.
  • Track live exchange rates.
  • Compare the best money transfer providers.
See how rates have changed over the last day or the last 500. Add currencies you use often — or just want to keep an eye on — to your favourites for easy access. Pounds, dollars, pesos galore.
Download from the Apple App StoreDownload from the Google Play Store
Currency Converter is an exchange rate information and news app only and not a currency trading platform. The information shown there does not constitute financial advice.
Tỷ giá chuyển đổi Rupee Mauritia / Mark Chuyển đổi Bosnia-Herzegovina
1 MUR0.03858 BAM
5 MUR0.19289 BAM
10 MUR0.38578 BAM
20 MUR0.77155 BAM
50 MUR1.92889 BAM
100 MUR3.85777 BAM
250 MUR9.64443 BAM
500 MUR19.28885 BAM
1000 MUR38.57770 BAM
2000 MUR77.15540 BAM
5000 MUR192.88850 BAM
10000 MUR385.77700 BAM
Tỷ giá chuyển đổi Mark Chuyển đổi Bosnia-Herzegovina / Rupee Mauritia
1 BAM25.92170 MUR
5 BAM129.60850 MUR
10 BAM259.21700 MUR
20 BAM518.43400 MUR
50 BAM1,296.08500 MUR
100 BAM2,592.17000 MUR
250 BAM6,480.42500 MUR
500 BAM12,960.85000 MUR
1000 BAM25,921.70000 MUR
2000 BAM51,843.40000 MUR
5000 BAM129,608.50000 MUR
10000 BAM259,217.00000 MUR