Florin Aruba sang Franc CFA Tây Phi

Đổi tiền AWG sang XOF theo tỷ giá chuyển đổi thực

1.000 awg
342.327 xof

ƒ1,000 AWG = CFA342,3 XOF

Mid-market exchange rate at 02:19
Wise

Chi tiêu ở nước ngoài mà không phải chịu phí ngầm

Loading

Hãy cẩn thận với tỷ giá chuyển đổi bất hợp lý. Ngân hàng và các nhà cung cấp dịch vụ truyền thống thường có phụ phí mà họ tính cho bạn bằng cách áp dụng chênh lệch cho tỷ giá chuyển đổi. Công nghệ thông minh của chúng tôi giúp chúng tôi làm việc hiệu quả hơn – đảm bảo bạn có một tỷ giá hợp lý. Luôn luôn là vậy.

Cách để chuyển từ Florin Aruba sang Franc CFA Tây Phi

  • 1

    Nhập số tiền của bạn

    Chỉ cần nhập vào ô số tiền bạn muốn chuyển đổi.

  • 2

    Chọn loại tiền tệ của bạn

    Nhấn vào danh sách thả xuống để chọn AWG trong mục thả xuống đầu tiên làm loại tiền tệ mà bạn muốn chuyển đổi và XOF trong mục thả xuống thứ hai làm loại tiền tệ mà bạn muốn nhận.

  • 3

    Thế là xong

    Trình chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ cho bạn thấy tỷ giá AWG sang XOF hiện tại và cách nó đã được thay đổi trong ngày, tuần hoặc tháng qua.

Bạn có đang trả quá nhiều tiền cho ngân hàng?

Các ngân hàng thường quảng cáo về chi phí chuyển khoản thấp hoặc miễn phí, nhưng thêm một khoản tiền chênh lệch ngầm vào tỷ giá chuyển đổi. Wise cho bạn tỷ giá chuyển đổi thực, để bạn có thể tiết kiệm đáng kể khi chuyển khoản quốc tế.

So sánh chúng tôi với ngân hàng của bạnGửi tiền với Wise

Download Our Currency Converter App

Features our users love:
  • Free and ad-free.
  • Track live exchange rates.
  • Compare the best money transfer providers.
See how rates have changed over the last day or the last 500. Add currencies you use often — or just want to keep an eye on — to your favourites for easy access. Pounds, dollars, pesos galore.
Download from the Apple App StoreDownload from the Google Play Store
Currency Converter is an exchange rate information and news app only and not a currency trading platform. The information shown there does not constitute financial advice.
Tỷ giá chuyển đổi Florin Aruba / Franc CFA Tây Phi
1 AWG342.32700 XOF
5 AWG1,711.63500 XOF
10 AWG3,423.27000 XOF
20 AWG6,846.54000 XOF
50 AWG17,116.35000 XOF
100 AWG34,232.70000 XOF
250 AWG85,581.75000 XOF
500 AWG171,163.50000 XOF
1000 AWG342,327.00000 XOF
2000 AWG684,654.00000 XOF
5000 AWG1,711,635.00000 XOF
10000 AWG3,423,270.00000 XOF
Tỷ giá chuyển đổi Franc CFA Tây Phi / Florin Aruba
1 XOF0.00292 AWG
5 XOF0.01461 AWG
10 XOF0.02921 AWG
20 XOF0.05842 AWG
50 XOF0.14606 AWG
100 XOF0.29212 AWG
250 XOF0.73029 AWG
500 XOF1.46059 AWG
1000 XOF2.92118 AWG
2000 XOF5.84236 AWG
5000 XOF14.60590 AWG
10000 XOF29.21180 AWG