250 Franc CFA Tây Phi sang Florin Aruba

Đổi tiền XOF sang AWG theo tỷ giá chuyển đổi thực

250 xof
0,73 awg

CFA1,000 XOF = ƒ0,002913 AWG

Mid-market exchange rate at 12:23
Wise

Chi tiêu ở nước ngoài mà không phải chịu phí ngầm

Loading

Hãy cẩn thận với tỷ giá chuyển đổi bất hợp lý. Ngân hàng và các nhà cung cấp dịch vụ truyền thống thường có phụ phí mà họ tính cho bạn bằng cách áp dụng chênh lệch cho tỷ giá chuyển đổi. Công nghệ thông minh của chúng tôi giúp chúng tôi làm việc hiệu quả hơn – đảm bảo bạn có một tỷ giá hợp lý. Luôn luôn là vậy.

Cách để chuyển từ Franc CFA Tây Phi sang Florin Aruba

  • 1

    Nhập số tiền của bạn

    Chỉ cần nhập vào ô số tiền bạn muốn chuyển đổi.

  • 2

    Chọn loại tiền tệ của bạn

    Nhấn vào danh sách thả xuống để chọn XOF trong mục thả xuống đầu tiên làm loại tiền tệ mà bạn muốn chuyển đổi và AWG trong mục thả xuống thứ hai làm loại tiền tệ mà bạn muốn nhận.

  • 3

    Thế là xong

    Trình chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ cho bạn thấy tỷ giá XOF sang AWG hiện tại và cách nó đã được thay đổi trong ngày, tuần hoặc tháng qua.

Bạn có đang trả quá nhiều tiền cho ngân hàng?

Các ngân hàng thường quảng cáo về chi phí chuyển khoản thấp hoặc miễn phí, nhưng thêm một khoản tiền chênh lệch ngầm vào tỷ giá chuyển đổi. Wise cho bạn tỷ giá chuyển đổi thực, để bạn có thể tiết kiệm đáng kể khi chuyển khoản quốc tế.

So sánh chúng tôi với ngân hàng của bạnGửi tiền với Wise

Download Our Currency Converter App

Features our users love:
  • Free and ad-free.
  • Track live exchange rates.
  • Compare the best money transfer providers.
See how rates have changed over the last day or the last 500. Add currencies you use often — or just want to keep an eye on — to your favourites for easy access. Pounds, dollars, pesos galore.
Download from the Apple App StoreDownload from the Google Play Store
Currency Converter is an exchange rate information and news app only and not a currency trading platform. The information shown there does not constitute financial advice.
Tỷ giá chuyển đổi Franc CFA Tây Phi / Florin Aruba
1 XOF0.00291 AWG
5 XOF0.01457 AWG
10 XOF0.02913 AWG
20 XOF0.05826 AWG
50 XOF0.14566 AWG
100 XOF0.29132 AWG
250 XOF0.72831 AWG
500 XOF1.45662 AWG
1000 XOF2.91323 AWG
2000 XOF5.82646 AWG
5000 XOF14.56615 AWG
10000 XOF29.13230 AWG
Tỷ giá chuyển đổi Florin Aruba / Franc CFA Tây Phi
1 AWG343.26200 XOF
5 AWG1,716.31000 XOF
10 AWG3,432.62000 XOF
20 AWG6,865.24000 XOF
50 AWG17,163.10000 XOF
100 AWG34,326.20000 XOF
250 AWG85,815.50000 XOF
500 AWG171,631.00000 XOF
1000 AWG343,262.00000 XOF
2000 AWG686,524.00000 XOF
5000 AWG1,716,310.00000 XOF
10000 AWG3,432,620.00000 XOF