1 Florin Aruba sang Vatu Vanuatu

Đổi tiền AWG sang VUV theo tỷ giá chuyển đổi thực

1 awg
68 vuv

ƒ1,000 AWG = VT67,87 VUV

Mid-market exchange rate at 10:12
Wise

Chi tiêu ở nước ngoài mà không phải chịu phí ngầm

Loading

Hãy cẩn thận với tỷ giá chuyển đổi bất hợp lý. Ngân hàng và các nhà cung cấp dịch vụ truyền thống thường có phụ phí mà họ tính cho bạn bằng cách áp dụng chênh lệch cho tỷ giá chuyển đổi. Công nghệ thông minh của chúng tôi giúp chúng tôi làm việc hiệu quả hơn – đảm bảo bạn có một tỷ giá hợp lý. Luôn luôn là vậy.

Cách để chuyển từ Florin Aruba sang Vatu Vanuatu

  • 1

    Nhập số tiền của bạn

    Chỉ cần nhập vào ô số tiền bạn muốn chuyển đổi.

  • 2

    Chọn loại tiền tệ của bạn

    Nhấn vào danh sách thả xuống để chọn AWG trong mục thả xuống đầu tiên làm loại tiền tệ mà bạn muốn chuyển đổi và VUV trong mục thả xuống thứ hai làm loại tiền tệ mà bạn muốn nhận.

  • 3

    Thế là xong

    Trình chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ cho bạn thấy tỷ giá AWG sang VUV hiện tại và cách nó đã được thay đổi trong ngày, tuần hoặc tháng qua.

Bạn có đang trả quá nhiều tiền cho ngân hàng?

Các ngân hàng thường quảng cáo về chi phí chuyển khoản thấp hoặc miễn phí, nhưng thêm một khoản tiền chênh lệch ngầm vào tỷ giá chuyển đổi. Wise cho bạn tỷ giá chuyển đổi thực, để bạn có thể tiết kiệm đáng kể khi chuyển khoản quốc tế.

So sánh chúng tôi với ngân hàng của bạnGửi tiền với Wise

Download Our Currency Converter App

Features our users love:
  • Free and ad-free.
  • Track live exchange rates.
  • Compare the best money transfer providers.
See how rates have changed over the last day or the last 500. Add currencies you use often — or just want to keep an eye on — to your favourites for easy access. Pounds, dollars, pesos galore.
Download from the Apple App StoreDownload from the Google Play Store
Currency Converter is an exchange rate information and news app only and not a currency trading platform. The information shown there does not constitute financial advice.
Tỷ giá chuyển đổi Florin Aruba / Vatu Vanuatu
1 AWG67.87430 VUV
5 AWG339.37150 VUV
10 AWG678.74300 VUV
20 AWG1,357.48600 VUV
50 AWG3,393.71500 VUV
100 AWG6,787.43000 VUV
250 AWG16,968.57500 VUV
500 AWG33,937.15000 VUV
1000 AWG67,874.30000 VUV
2000 AWG135,748.60000 VUV
5000 AWG339,371.50000 VUV
10000 AWG678,743.00000 VUV
Tỷ giá chuyển đổi Vatu Vanuatu / Florin Aruba
1 VUV0.01473 AWG
5 VUV0.07367 AWG
10 VUV0.14733 AWG
20 VUV0.29466 AWG
50 VUV0.73666 AWG
100 VUV1.47331 AWG
250 VUV3.68328 AWG
500 VUV7.36655 AWG
1000 VUV14.73310 AWG
2000 VUV29.46620 AWG
5000 VUV73.66550 AWG
10000 VUV147.33100 AWG