Florin Aruba sang Bảng Đảo Man

Đổi tiền AWG sang IMP theo tỷ giá chuyển đổi thực

1.000 awg
449,14 imp

1,000 AWG = 0,4491 IMP

Mid-market exchange rate at 08:13
Wise

Chi tiêu ở nước ngoài mà không phải chịu phí ngầm

Loading

Hãy cẩn thận với tỷ giá chuyển đổi bất hợp lý. Ngân hàng và các nhà cung cấp dịch vụ truyền thống thường có phụ phí mà họ tính cho bạn bằng cách áp dụng chênh lệch cho tỷ giá chuyển đổi. Công nghệ thông minh của chúng tôi giúp chúng tôi làm việc hiệu quả hơn – đảm bảo bạn có một tỷ giá hợp lý. Luôn luôn là vậy.

Cách để chuyển từ Florin Aruba sang Bảng Đảo Man

  • 1

    Nhập số tiền của bạn

    Chỉ cần nhập vào ô số tiền bạn muốn chuyển đổi.

  • 2

    Chọn loại tiền tệ của bạn

    Nhấn vào danh sách thả xuống để chọn AWG trong mục thả xuống đầu tiên làm loại tiền tệ mà bạn muốn chuyển đổi và IMP trong mục thả xuống thứ hai làm loại tiền tệ mà bạn muốn nhận.

  • 3

    Thế là xong

    Trình chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ cho bạn thấy tỷ giá AWG sang IMP hiện tại và cách nó đã được thay đổi trong ngày, tuần hoặc tháng qua.

Bạn có đang trả quá nhiều tiền cho ngân hàng?

Các ngân hàng thường quảng cáo về chi phí chuyển khoản thấp hoặc miễn phí, nhưng thêm một khoản tiền chênh lệch ngầm vào tỷ giá chuyển đổi. Wise cho bạn tỷ giá chuyển đổi thực, để bạn có thể tiết kiệm đáng kể khi chuyển khoản quốc tế.

So sánh chúng tôi với ngân hàng của bạnGửi tiền với Wise

Download Our Currency Converter App

Features our users love:
  • Free and ad-free.
  • Track live exchange rates.
  • Compare the best money transfer providers.
See how rates have changed over the last day or the last 500. Add currencies you use often — or just want to keep an eye on — to your favourites for easy access. Pounds, dollars, pesos galore.
Download from the Apple App StoreDownload from the Google Play Store
Currency Converter is an exchange rate information and news app only and not a currency trading platform. The information shown there does not constitute financial advice.
Tỷ giá chuyển đổi Florin Aruba / Bảng Đảo Man
1 AWG0.44914 IMP
5 AWG2.24569 IMP
10 AWG4.49137 IMP
20 AWG8.98274 IMP
50 AWG22.45685 IMP
100 AWG44.91370 IMP
250 AWG112.28425 IMP
500 AWG224.56850 IMP
1000 AWG449.13700 IMP
2000 AWG898.27400 IMP
5000 AWG2,245.68500 IMP
10000 AWG4,491.37000 IMP
Tỷ giá chuyển đổi Bảng Đảo Man / Florin Aruba
1 IMP2.22649 AWG
5 IMP11.13245 AWG
10 IMP22.26490 AWG
20 IMP44.52980 AWG
50 IMP111.32450 AWG
100 IMP222.64900 AWG
250 IMP556.62250 AWG
500 IMP1,113.24500 AWG
1000 IMP2,226.49000 AWG
2000 IMP4,452.98000 AWG
5000 IMP11,132.45000 AWG
10000 IMP22,264.90000 AWG