Florin Aruba sang Đô-la Belize

Đổi tiền AWG sang BZD theo tỷ giá chuyển đổi thực

1.000 awg
1.117,32 bzd

ƒ1,000 AWG = BZ$1,117 BZD

Mid-market exchange rate at 21:59
Wise

Chi tiêu ở nước ngoài mà không phải chịu phí ngầm

Loading

Hãy cẩn thận với tỷ giá chuyển đổi bất hợp lý. Ngân hàng và các nhà cung cấp dịch vụ truyền thống thường có phụ phí mà họ tính cho bạn bằng cách áp dụng chênh lệch cho tỷ giá chuyển đổi. Công nghệ thông minh của chúng tôi giúp chúng tôi làm việc hiệu quả hơn – đảm bảo bạn có một tỷ giá hợp lý. Luôn luôn là vậy.

Cách để chuyển từ Florin Aruba sang Đô-la Belize

  • 1

    Nhập số tiền của bạn

    Chỉ cần nhập vào ô số tiền bạn muốn chuyển đổi.

  • 2

    Chọn loại tiền tệ của bạn

    Nhấn vào danh sách thả xuống để chọn AWG trong mục thả xuống đầu tiên làm loại tiền tệ mà bạn muốn chuyển đổi và BZD trong mục thả xuống thứ hai làm loại tiền tệ mà bạn muốn nhận.

  • 3

    Thế là xong

    Trình chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ cho bạn thấy tỷ giá AWG sang BZD hiện tại và cách nó đã được thay đổi trong ngày, tuần hoặc tháng qua.

Bạn có đang trả quá nhiều tiền cho ngân hàng?

Các ngân hàng thường quảng cáo về chi phí chuyển khoản thấp hoặc miễn phí, nhưng thêm một khoản tiền chênh lệch ngầm vào tỷ giá chuyển đổi. Wise cho bạn tỷ giá chuyển đổi thực, để bạn có thể tiết kiệm đáng kể khi chuyển khoản quốc tế.

So sánh chúng tôi với ngân hàng của bạnGửi tiền với Wise

Download Our Currency Converter App

Features our users love:
  • Free and ad-free.
  • Track live exchange rates.
  • Compare the best money transfer providers.
See how rates have changed over the last day or the last 500. Add currencies you use often — or just want to keep an eye on — to your favourites for easy access. Pounds, dollars, pesos galore.
Download from the Apple App StoreDownload from the Google Play Store
Currency Converter is an exchange rate information and news app only and not a currency trading platform. The information shown there does not constitute financial advice.
Tỷ giá chuyển đổi Florin Aruba / Đô-la Belize
1 AWG1.11732 BZD
5 AWG5.58660 BZD
10 AWG11.17320 BZD
20 AWG22.34640 BZD
50 AWG55.86600 BZD
100 AWG111.73200 BZD
250 AWG279.33000 BZD
500 AWG558.66000 BZD
1000 AWG1,117.32000 BZD
2000 AWG2,234.64000 BZD
5000 AWG5,586.60000 BZD
10000 AWG11,173.20000 BZD
Tỷ giá chuyển đổi Đô-la Belize / Florin Aruba
1 BZD0.89500 AWG
5 BZD4.47500 AWG
10 BZD8.95000 AWG
20 BZD17.90000 AWG
50 BZD44.75000 AWG
100 BZD89.50000 AWG
250 BZD223.75000 AWG
500 BZD447.50000 AWG
1000 BZD895.00000 AWG
2000 BZD1,790.00000 AWG
5000 BZD4,475.00000 AWG
10000 BZD8,950.00000 AWG