10 nghìn Florin Aruba sang Lek Albania

Đổi tiền AWG sang ALL theo tỷ giá chuyển đổi thực

10.000 awg
525.184 all

ƒ1,000 AWG = Lek52,52 ALL

Mid-market exchange rate at 10:26
Wise

Chi tiêu ở nước ngoài mà không phải chịu phí ngầm

Loading

Hãy cẩn thận với tỷ giá chuyển đổi bất hợp lý. Ngân hàng và các nhà cung cấp dịch vụ truyền thống thường có phụ phí mà họ tính cho bạn bằng cách áp dụng chênh lệch cho tỷ giá chuyển đổi. Công nghệ thông minh của chúng tôi giúp chúng tôi làm việc hiệu quả hơn – đảm bảo bạn có một tỷ giá hợp lý. Luôn luôn là vậy.

Cách để chuyển từ Florin Aruba sang Lek Albania

  • 1

    Nhập số tiền của bạn

    Chỉ cần nhập vào ô số tiền bạn muốn chuyển đổi.

  • 2

    Chọn loại tiền tệ của bạn

    Nhấn vào danh sách thả xuống để chọn AWG trong mục thả xuống đầu tiên làm loại tiền tệ mà bạn muốn chuyển đổi và ALL trong mục thả xuống thứ hai làm loại tiền tệ mà bạn muốn nhận.

  • 3

    Thế là xong

    Trình chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ cho bạn thấy tỷ giá AWG sang ALL hiện tại và cách nó đã được thay đổi trong ngày, tuần hoặc tháng qua.

Bạn có đang trả quá nhiều tiền cho ngân hàng?

Các ngân hàng thường quảng cáo về chi phí chuyển khoản thấp hoặc miễn phí, nhưng thêm một khoản tiền chênh lệch ngầm vào tỷ giá chuyển đổi. Wise cho bạn tỷ giá chuyển đổi thực, để bạn có thể tiết kiệm đáng kể khi chuyển khoản quốc tế.

So sánh chúng tôi với ngân hàng của bạnGửi tiền với Wise

Download Our Currency Converter App

Features our users love:
  • Free and ad-free.
  • Track live exchange rates.
  • Compare the best money transfer providers.
See how rates have changed over the last day or the last 500. Add currencies you use often — or just want to keep an eye on — to your favourites for easy access. Pounds, dollars, pesos galore.
Download from the Apple App StoreDownload from the Google Play Store
Currency Converter is an exchange rate information and news app only and not a currency trading platform. The information shown there does not constitute financial advice.
Tỷ giá chuyển đổi Florin Aruba / Lek Albania
1 AWG52.51840 ALL
5 AWG262.59200 ALL
10 AWG525.18400 ALL
20 AWG1,050.36800 ALL
50 AWG2,625.92000 ALL
100 AWG5,251.84000 ALL
250 AWG13,129.60000 ALL
500 AWG26,259.20000 ALL
1000 AWG52,518.40000 ALL
2000 AWG105,036.80000 ALL
5000 AWG262,592.00000 ALL
10000 AWG525,184.00000 ALL
Tỷ giá chuyển đổi Lek Albania / Florin Aruba
1 ALL0.01904 AWG
5 ALL0.09521 AWG
10 ALL0.19041 AWG
20 ALL0.38082 AWG
50 ALL0.95205 AWG
100 ALL1.90410 AWG
250 ALL4.76025 AWG
500 ALL9.52050 AWG
1000 ALL19.04100 AWG
2000 ALL38.08200 AWG
5000 ALL95.20500 AWG
10000 ALL190.41000 AWG