Peso Argentina sang Đô-la Đông Caribê

Đổi tiền ARS sang XCD theo tỷ giá chuyển đổi thực

1.000 ars
3,09 xcd

$1,000 ARS = $0,003090 XCD

Mid-market exchange rate at 19:59
Wise

Chi tiêu ở nước ngoài mà không phải chịu phí ngầm

Loading

Hãy cẩn thận với tỷ giá chuyển đổi bất hợp lý. Ngân hàng và các nhà cung cấp dịch vụ truyền thống thường có phụ phí mà họ tính cho bạn bằng cách áp dụng chênh lệch cho tỷ giá chuyển đổi. Công nghệ thông minh của chúng tôi giúp chúng tôi làm việc hiệu quả hơn – đảm bảo bạn có một tỷ giá hợp lý. Luôn luôn là vậy.

Cách để chuyển từ Peso Argentina sang Đô-la Đông Caribê

  • 1

    Nhập số tiền của bạn

    Chỉ cần nhập vào ô số tiền bạn muốn chuyển đổi.

  • 2

    Chọn loại tiền tệ của bạn

    Nhấn vào danh sách thả xuống để chọn ARS trong mục thả xuống đầu tiên làm loại tiền tệ mà bạn muốn chuyển đổi và XCD trong mục thả xuống thứ hai làm loại tiền tệ mà bạn muốn nhận.

  • 3

    Thế là xong

    Trình chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ cho bạn thấy tỷ giá ARS sang XCD hiện tại và cách nó đã được thay đổi trong ngày, tuần hoặc tháng qua.

Bạn có đang trả quá nhiều tiền cho ngân hàng?

Các ngân hàng thường quảng cáo về chi phí chuyển khoản thấp hoặc miễn phí, nhưng thêm một khoản tiền chênh lệch ngầm vào tỷ giá chuyển đổi. Wise cho bạn tỷ giá chuyển đổi thực, để bạn có thể tiết kiệm đáng kể khi chuyển khoản quốc tế.

So sánh chúng tôi với ngân hàng của bạnGửi tiền với Wise

Download Our Currency Converter App

Features our users love:
  • Free and ad-free.
  • Track live exchange rates.
  • Compare the best money transfer providers.
See how rates have changed over the last day or the last 500. Add currencies you use often — or just want to keep an eye on — to your favourites for easy access. Pounds, dollars, pesos galore.
Download from the Apple App StoreDownload from the Google Play Store
Currency Converter is an exchange rate information and news app only and not a currency trading platform. The information shown there does not constitute financial advice.
Tỷ giá chuyển đổi Peso Argentina / Đô-la Đông Caribê
1 ARS0.00309 XCD
5 ARS0.01545 XCD
10 ARS0.03090 XCD
20 ARS0.06180 XCD
50 ARS0.15450 XCD
100 ARS0.30899 XCD
250 ARS0.77248 XCD
500 ARS1.54496 XCD
1000 ARS3.08991 XCD
2000 ARS6.17982 XCD
5000 ARS15.44955 XCD
10000 ARS30.89910 XCD
Tỷ giá chuyển đổi Đô-la Đông Caribê / Peso Argentina
1 XCD323.63400 ARS
5 XCD1,618.17000 ARS
10 XCD3,236.34000 ARS
20 XCD6,472.68000 ARS
50 XCD16,181.70000 ARS
100 XCD32,363.40000 ARS
250 XCD80,908.50000 ARS
500 XCD161,817.00000 ARS
1000 XCD323,634.00000 ARS
2000 XCD647,268.00000 ARS
5000 XCD1,618,170.00000 ARS
10000 XCD3,236,340.00000 ARS