10 nghìn Peso Argentina sang Rúp Nga

Đổi tiền ARS sang RUB theo tỷ giá chuyển đổi thực

10.000 ars
1.064,71 rub

$1,000 ARS = руб0,1065 RUB

Mid-market exchange rate at 08:44
Wise

Chi tiêu ở nước ngoài mà không phải chịu phí ngầm

Loading

Hãy cẩn thận với tỷ giá chuyển đổi bất hợp lý. Ngân hàng và các nhà cung cấp dịch vụ truyền thống thường có phụ phí mà họ tính cho bạn bằng cách áp dụng chênh lệch cho tỷ giá chuyển đổi. Công nghệ thông minh của chúng tôi giúp chúng tôi làm việc hiệu quả hơn – đảm bảo bạn có một tỷ giá hợp lý. Luôn luôn là vậy.

Cách để chuyển từ Peso Argentina sang Rúp Nga

  • 1

    Nhập số tiền của bạn

    Chỉ cần nhập vào ô số tiền bạn muốn chuyển đổi.

  • 2

    Chọn loại tiền tệ của bạn

    Nhấn vào danh sách thả xuống để chọn ARS trong mục thả xuống đầu tiên làm loại tiền tệ mà bạn muốn chuyển đổi và RUB trong mục thả xuống thứ hai làm loại tiền tệ mà bạn muốn nhận.

  • 3

    Thế là xong

    Trình chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ cho bạn thấy tỷ giá ARS sang RUB hiện tại và cách nó đã được thay đổi trong ngày, tuần hoặc tháng qua.

Bạn có đang trả quá nhiều tiền cho ngân hàng?

Các ngân hàng thường quảng cáo về chi phí chuyển khoản thấp hoặc miễn phí, nhưng thêm một khoản tiền chênh lệch ngầm vào tỷ giá chuyển đổi. Wise cho bạn tỷ giá chuyển đổi thực, để bạn có thể tiết kiệm đáng kể khi chuyển khoản quốc tế.

So sánh chúng tôi với ngân hàng của bạnGửi tiền với Wise

Download Our Currency Converter App

Features our users love:
  • Free and ad-free.
  • Track live exchange rates.
  • Compare the best money transfer providers.
See how rates have changed over the last day or the last 500. Add currencies you use often — or just want to keep an eye on — to your favourites for easy access. Pounds, dollars, pesos galore.
Download from the Apple App StoreDownload from the Google Play Store
Currency Converter is an exchange rate information and news app only and not a currency trading platform. The information shown there does not constitute financial advice.
Tỷ giá chuyển đổi Peso Argentina / Rúp Nga
1 ARS0.10647 RUB
5 ARS0.53236 RUB
10 ARS1.06471 RUB
20 ARS2.12942 RUB
50 ARS5.32355 RUB
100 ARS10.64710 RUB
250 ARS26.61775 RUB
500 ARS53.23550 RUB
1000 ARS106.47100 RUB
2000 ARS212.94200 RUB
5000 ARS532.35500 RUB
10000 ARS1,064.71000 RUB
Tỷ giá chuyển đổi Rúp Nga / Peso Argentina
1 RUB9.39219 ARS
5 RUB46.96095 ARS
10 RUB93.92190 ARS
20 RUB187.84380 ARS
50 RUB469.60950 ARS
100 RUB939.21900 ARS
250 RUB2,348.04750 ARS
500 RUB4,696.09500 ARS
1000 RUB9,392.19000 ARS
2000 RUB18,784.38000 ARS
5000 RUB46,960.95000 ARS
10000 RUB93,921.90000 ARS