100 Peso Argentina sang Krone Na Uy

Đổi tiền ARS sang NOK theo tỷ giá chuyển đổi thực

100 ars
1,26 nok

$1,000 ARS = kr0,01262 NOK

Mid-market exchange rate at 20:59
Wise

Chi tiêu ở nước ngoài mà không phải chịu phí ngầm

Loading

Hãy cẩn thận với tỷ giá chuyển đổi bất hợp lý. Ngân hàng và các nhà cung cấp dịch vụ truyền thống thường có phụ phí mà họ tính cho bạn bằng cách áp dụng chênh lệch cho tỷ giá chuyển đổi. Công nghệ thông minh của chúng tôi giúp chúng tôi làm việc hiệu quả hơn – đảm bảo bạn có một tỷ giá hợp lý. Luôn luôn là vậy.

Cách để chuyển từ Peso Argentina sang Krone Na Uy

  • 1

    Nhập số tiền của bạn

    Chỉ cần nhập vào ô số tiền bạn muốn chuyển đổi.

  • 2

    Chọn loại tiền tệ của bạn

    Nhấn vào danh sách thả xuống để chọn ARS trong mục thả xuống đầu tiên làm loại tiền tệ mà bạn muốn chuyển đổi và NOK trong mục thả xuống thứ hai làm loại tiền tệ mà bạn muốn nhận.

  • 3

    Thế là xong

    Trình chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ cho bạn thấy tỷ giá ARS sang NOK hiện tại và cách nó đã được thay đổi trong ngày, tuần hoặc tháng qua.

Bạn có đang trả quá nhiều tiền cho ngân hàng?

Các ngân hàng thường quảng cáo về chi phí chuyển khoản thấp hoặc miễn phí, nhưng thêm một khoản tiền chênh lệch ngầm vào tỷ giá chuyển đổi. Wise cho bạn tỷ giá chuyển đổi thực, để bạn có thể tiết kiệm đáng kể khi chuyển khoản quốc tế.

So sánh chúng tôi với ngân hàng của bạnGửi tiền với Wise

Download Our Currency Converter App

Features our users love:
  • Free and ad-free.
  • Track live exchange rates.
  • Compare the best money transfer providers.
See how rates have changed over the last day or the last 500. Add currencies you use often — or just want to keep an eye on — to your favourites for easy access. Pounds, dollars, pesos galore.
Download from the Apple App StoreDownload from the Google Play Store
Currency Converter is an exchange rate information and news app only and not a currency trading platform. The information shown there does not constitute financial advice.
Tỷ giá chuyển đổi Peso Argentina / Krone Na Uy
1 ARS0.01262 NOK
5 ARS0.06310 NOK
10 ARS0.12620 NOK
20 ARS0.25240 NOK
50 ARS0.63101 NOK
100 ARS1.26201 NOK
250 ARS3.15503 NOK
500 ARS6.31005 NOK
1000 ARS12.62010 NOK
2000 ARS25.24020 NOK
5000 ARS63.10050 NOK
10000 ARS126.20100 NOK
Tỷ giá chuyển đổi Krone Na Uy / Peso Argentina
1 NOK79.23840 ARS
5 NOK396.19200 ARS
10 NOK792.38400 ARS
20 NOK1,584.76800 ARS
50 NOK3,961.92000 ARS
100 NOK7,923.84000 ARS
250 NOK19,809.60000 ARS
500 NOK39,619.20000 ARS
1000 NOK79,238.40000 ARS
2000 NOK158,476.80000 ARS
5000 NOK396,192.00000 ARS
10000 NOK792,384.00000 ARS