Peso Argentina sang Som Kyrgystan

Đổi tiền ARS sang KGS theo tỷ giá chuyển đổi thực

1.000 ars
104,18 kgs

1,000 ARS = 0,1042 KGS

Mid-market exchange rate at 11:58
Wise

Chi tiêu ở nước ngoài mà không phải chịu phí ngầm

Loading

Hãy cẩn thận với tỷ giá chuyển đổi bất hợp lý. Ngân hàng và các nhà cung cấp dịch vụ truyền thống thường có phụ phí mà họ tính cho bạn bằng cách áp dụng chênh lệch cho tỷ giá chuyển đổi. Công nghệ thông minh của chúng tôi giúp chúng tôi làm việc hiệu quả hơn – đảm bảo bạn có một tỷ giá hợp lý. Luôn luôn là vậy.

Cách để chuyển từ Peso Argentina sang Som Kyrgystan

  • 1

    Nhập số tiền của bạn

    Chỉ cần nhập vào ô số tiền bạn muốn chuyển đổi.

  • 2

    Chọn loại tiền tệ của bạn

    Nhấn vào danh sách thả xuống để chọn ARS trong mục thả xuống đầu tiên làm loại tiền tệ mà bạn muốn chuyển đổi và KGS trong mục thả xuống thứ hai làm loại tiền tệ mà bạn muốn nhận.

  • 3

    Thế là xong

    Trình chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ cho bạn thấy tỷ giá ARS sang KGS hiện tại và cách nó đã được thay đổi trong ngày, tuần hoặc tháng qua.

Bạn có đang trả quá nhiều tiền cho ngân hàng?

Các ngân hàng thường quảng cáo về chi phí chuyển khoản thấp hoặc miễn phí, nhưng thêm một khoản tiền chênh lệch ngầm vào tỷ giá chuyển đổi. Wise cho bạn tỷ giá chuyển đổi thực, để bạn có thể tiết kiệm đáng kể khi chuyển khoản quốc tế.

So sánh chúng tôi với ngân hàng của bạnGửi tiền với Wise

Download Our Currency Converter App

Features our users love:
  • Free and ad-free.
  • Track live exchange rates.
  • Compare the best money transfer providers.
See how rates have changed over the last day or the last 500. Add currencies you use often — or just want to keep an eye on — to your favourites for easy access. Pounds, dollars, pesos galore.
Download from the Apple App StoreDownload from the Google Play Store
Currency Converter is an exchange rate information and news app only and not a currency trading platform. The information shown there does not constitute financial advice.
Tỷ giá chuyển đổi Peso Argentina / Som Kyrgystan
1 ARS0.10418 KGS
5 ARS0.52092 KGS
10 ARS1.04183 KGS
20 ARS2.08366 KGS
50 ARS5.20915 KGS
100 ARS10.41830 KGS
250 ARS26.04575 KGS
500 ARS52.09150 KGS
1000 ARS104.18300 KGS
2000 ARS208.36600 KGS
5000 ARS520.91500 KGS
10000 ARS1,041.83000 KGS
Tỷ giá chuyển đổi Som Kyrgystan / Peso Argentina
1 KGS9.59848 ARS
5 KGS47.99240 ARS
10 KGS95.98480 ARS
20 KGS191.96960 ARS
50 KGS479.92400 ARS
100 KGS959.84800 ARS
250 KGS2,399.62000 ARS
500 KGS4,799.24000 ARS
1000 KGS9,598.48000 ARS
2000 KGS19,196.96000 ARS
5000 KGS47,992.40000 ARS
10000 KGS95,984.80000 ARS