Kwanza Angola sang Franc CFP

Đổi tiền AOA sang XPF theo tỷ giá chuyển đổi thực

1.000 aoa
133 xpf

1,000 AOA = 0,1327 XPF

Mid-market exchange rate at 20:58
Wise

Chi tiêu ở nước ngoài mà không phải chịu phí ngầm

Loading

Hãy cẩn thận với tỷ giá chuyển đổi bất hợp lý. Ngân hàng và các nhà cung cấp dịch vụ truyền thống thường có phụ phí mà họ tính cho bạn bằng cách áp dụng chênh lệch cho tỷ giá chuyển đổi. Công nghệ thông minh của chúng tôi giúp chúng tôi làm việc hiệu quả hơn – đảm bảo bạn có một tỷ giá hợp lý. Luôn luôn là vậy.

Cách để chuyển từ Kwanza Angola sang Franc CFP

  • 1

    Nhập số tiền của bạn

    Chỉ cần nhập vào ô số tiền bạn muốn chuyển đổi.

  • 2

    Chọn loại tiền tệ của bạn

    Nhấn vào danh sách thả xuống để chọn AOA trong mục thả xuống đầu tiên làm loại tiền tệ mà bạn muốn chuyển đổi và XPF trong mục thả xuống thứ hai làm loại tiền tệ mà bạn muốn nhận.

  • 3

    Thế là xong

    Trình chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ cho bạn thấy tỷ giá AOA sang XPF hiện tại và cách nó đã được thay đổi trong ngày, tuần hoặc tháng qua.

Bạn có đang trả quá nhiều tiền cho ngân hàng?

Các ngân hàng thường quảng cáo về chi phí chuyển khoản thấp hoặc miễn phí, nhưng thêm một khoản tiền chênh lệch ngầm vào tỷ giá chuyển đổi. Wise cho bạn tỷ giá chuyển đổi thực, để bạn có thể tiết kiệm đáng kể khi chuyển khoản quốc tế.

So sánh chúng tôi với ngân hàng của bạnGửi tiền với Wise

Download Our Currency Converter App

Features our users love:
  • Free and ad-free.
  • Track live exchange rates.
  • Compare the best money transfer providers.
See how rates have changed over the last day or the last 500. Add currencies you use often — or just want to keep an eye on — to your favourites for easy access. Pounds, dollars, pesos galore.
Download from the Apple App StoreDownload from the Google Play Store
Currency Converter is an exchange rate information and news app only and not a currency trading platform. The information shown there does not constitute financial advice.
Tỷ giá chuyển đổi Kwanza Angola / Franc CFP
1 AOA0.13266 XPF
5 AOA0.66331 XPF
10 AOA1.32661 XPF
20 AOA2.65322 XPF
50 AOA6.63305 XPF
100 AOA13.26610 XPF
250 AOA33.16525 XPF
500 AOA66.33050 XPF
1000 AOA132.66100 XPF
2000 AOA265.32200 XPF
5000 AOA663.30500 XPF
10000 AOA1,326.61000 XPF
Tỷ giá chuyển đổi Franc CFP / Kwanza Angola
1 XPF7.53804 AOA
5 XPF37.69020 AOA
10 XPF75.38040 AOA
20 XPF150.76080 AOA
50 XPF376.90200 AOA
100 XPF753.80400 AOA
250 XPF1,884.51000 AOA
500 XPF3,769.02000 AOA
1000 XPF7,538.04000 AOA
2000 XPF15,076.08000 AOA
5000 XPF37,690.20000 AOA
10000 XPF75,380.40000 AOA