50 Kwanza Angola sang Franc CFP

Đổi tiền AOA sang XPF theo tỷ giá chuyển đổi thực

50 aoa
7 xpf

Kz1,000 AOA = ₣0,1325 XPF

Mid-market exchange rate at 00:43
Wise

Chi tiêu ở nước ngoài mà không phải chịu phí ngầm

Loading

Hãy cẩn thận với tỷ giá chuyển đổi bất hợp lý. Ngân hàng và các nhà cung cấp dịch vụ truyền thống thường có phụ phí mà họ tính cho bạn bằng cách áp dụng chênh lệch cho tỷ giá chuyển đổi. Công nghệ thông minh của chúng tôi giúp chúng tôi làm việc hiệu quả hơn – đảm bảo bạn có một tỷ giá hợp lý. Luôn luôn là vậy.

Cách để chuyển từ Kwanza Angola sang Franc CFP

  • 1

    Nhập số tiền của bạn

    Chỉ cần nhập vào ô số tiền bạn muốn chuyển đổi.

  • 2

    Chọn loại tiền tệ của bạn

    Nhấn vào danh sách thả xuống để chọn AOA trong mục thả xuống đầu tiên làm loại tiền tệ mà bạn muốn chuyển đổi và XPF trong mục thả xuống thứ hai làm loại tiền tệ mà bạn muốn nhận.

  • 3

    Thế là xong

    Trình chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ cho bạn thấy tỷ giá AOA sang XPF hiện tại và cách nó đã được thay đổi trong ngày, tuần hoặc tháng qua.

Bạn có đang trả quá nhiều tiền cho ngân hàng?

Các ngân hàng thường quảng cáo về chi phí chuyển khoản thấp hoặc miễn phí, nhưng thêm một khoản tiền chênh lệch ngầm vào tỷ giá chuyển đổi. Wise cho bạn tỷ giá chuyển đổi thực, để bạn có thể tiết kiệm đáng kể khi chuyển khoản quốc tế.

So sánh chúng tôi với ngân hàng của bạnGửi tiền với Wise

Download Our Currency Converter App

Features our users love:
  • Free and ad-free.
  • Track live exchange rates.
  • Compare the best money transfer providers.
See how rates have changed over the last day or the last 500. Add currencies you use often — or just want to keep an eye on — to your favourites for easy access. Pounds, dollars, pesos galore.
Download from the Apple App StoreDownload from the Google Play Store
Currency Converter is an exchange rate information and news app only and not a currency trading platform. The information shown there does not constitute financial advice.
Tỷ giá chuyển đổi Kwanza Angola / Franc CFP
1 AOA0.13249 XPF
5 AOA0.66242 XPF
10 AOA1.32485 XPF
20 AOA2.64970 XPF
50 AOA6.62425 XPF
100 AOA13.24850 XPF
250 AOA33.12125 XPF
500 AOA66.24250 XPF
1000 AOA132.48500 XPF
2000 AOA264.97000 XPF
5000 AOA662.42500 XPF
10000 AOA1,324.85000 XPF
Tỷ giá chuyển đổi Franc CFP / Kwanza Angola
1 XPF7.54803 AOA
5 XPF37.74015 AOA
10 XPF75.48030 AOA
20 XPF150.96060 AOA
50 XPF377.40150 AOA
100 XPF754.80300 AOA
250 XPF1,887.00750 AOA
500 XPF3,774.01500 AOA
1000 XPF7,548.03000 AOA
2000 XPF15,096.06000 AOA
5000 XPF37,740.15000 AOA
10000 XPF75,480.30000 AOA