10 nghìn Dram Armenia sang Đồng Việt Nam

Đổi tiền AMD sang VND theo tỷ giá chuyển đổi thực

10.000 amd
654.705 vnd

֏1,000 AMD = ₫65,47 VND

Mid-market exchange rate at 05:01
Wise

Chi tiêu ở nước ngoài mà không phải chịu phí ngầm

Loading

Hãy cẩn thận với tỷ giá chuyển đổi bất hợp lý. Ngân hàng và các nhà cung cấp dịch vụ truyền thống thường có phụ phí mà họ tính cho bạn bằng cách áp dụng chênh lệch cho tỷ giá chuyển đổi. Công nghệ thông minh của chúng tôi giúp chúng tôi làm việc hiệu quả hơn – đảm bảo bạn có một tỷ giá hợp lý. Luôn luôn là vậy.

Cách để chuyển từ Dram Armenia sang Đồng Việt Nam

  • 1

    Nhập số tiền của bạn

    Chỉ cần nhập vào ô số tiền bạn muốn chuyển đổi.

  • 2

    Chọn loại tiền tệ của bạn

    Nhấn vào danh sách thả xuống để chọn AMD trong mục thả xuống đầu tiên làm loại tiền tệ mà bạn muốn chuyển đổi và VND trong mục thả xuống thứ hai làm loại tiền tệ mà bạn muốn nhận.

  • 3

    Thế là xong

    Trình chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ cho bạn thấy tỷ giá AMD sang VND hiện tại và cách nó đã được thay đổi trong ngày, tuần hoặc tháng qua.

Bạn có đang trả quá nhiều tiền cho ngân hàng?

Các ngân hàng thường quảng cáo về chi phí chuyển khoản thấp hoặc miễn phí, nhưng thêm một khoản tiền chênh lệch ngầm vào tỷ giá chuyển đổi. Wise cho bạn tỷ giá chuyển đổi thực, để bạn có thể tiết kiệm đáng kể khi chuyển khoản quốc tế.

So sánh chúng tôi với ngân hàng của bạnGửi tiền với Wise

Download Our Currency Converter App

Features our users love:
  • Free and ad-free.
  • Track live exchange rates.
  • Compare the best money transfer providers.
See how rates have changed over the last day or the last 500. Add currencies you use often — or just want to keep an eye on — to your favourites for easy access. Pounds, dollars, pesos galore.
Download from the Apple App StoreDownload from the Google Play Store
Currency Converter is an exchange rate information and news app only and not a currency trading platform. The information shown there does not constitute financial advice.
Tỷ giá chuyển đổi Dram Armenia / Đồng Việt Nam
1 AMD65.47050 VND
5 AMD327.35250 VND
10 AMD654.70500 VND
20 AMD1,309.41000 VND
50 AMD3,273.52500 VND
100 AMD6,547.05000 VND
250 AMD16,367.62500 VND
500 AMD32,735.25000 VND
1000 AMD65,470.50000 VND
2000 AMD130,941.00000 VND
5000 AMD327,352.50000 VND
10000 AMD654,705.00000 VND
Tỷ giá chuyển đổi Đồng Việt Nam / Dram Armenia
1000 VND15.27410 AMD
2000 VND30.54820 AMD
5000 VND76.37050 AMD
10000 VND152.74100 AMD
20000 VND305.48200 AMD
50000 VND763.70500 AMD
100000 VND1,527.41000 AMD
200000 VND3,054.82000 AMD
500000 VND7,637.05000 AMD
1000000 VND15,274.10000 AMD
2000000 VND30,548.20000 AMD
5000000 VND76,370.50000 AMD