1 nghìn Dram Armenia sang Đồng Việt Nam
Đổi tiền AMD sang VND theo tỷ giá chuyển đổi thực
Loading
Hãy cẩn thận với tỷ giá chuyển đổi bất hợp lý. Ngân hàng và các nhà cung cấp dịch vụ truyền thống thường có phụ phí mà họ tính cho bạn bằng cách áp dụng chênh lệch cho tỷ giá chuyển đổi. Công nghệ thông minh của chúng tôi giúp chúng tôi làm việc hiệu quả hơn – đảm bảo bạn có một tỷ giá hợp lý. Luôn luôn là vậy.
Cách để chuyển từ Dram Armenia sang Đồng Việt Nam
- 1
Nhập số tiền của bạn
Chỉ cần nhập vào ô số tiền bạn muốn chuyển đổi.
- 2
Chọn loại tiền tệ của bạn
Nhấn vào danh sách thả xuống để chọn AMD trong mục thả xuống đầu tiên làm loại tiền tệ mà bạn muốn chuyển đổi và VND trong mục thả xuống thứ hai làm loại tiền tệ mà bạn muốn nhận.
- 3
Thế là xong
Trình chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ cho bạn thấy tỷ giá AMD sang VND hiện tại và cách nó đã được thay đổi trong ngày, tuần hoặc tháng qua.
Top currency pairings for Dram Armenia
Change Converter source currency
- Bảng Anh
- Chinese Yuan RMB
- Đô-la Canada
- Đô-la Hồng Kông
- Đô-la Mỹ
- Đô-la New Zealand
- Đô-la Singapore
- Đô-la Úc
- Euro
- Forint Hungary
- Franc Thụy Sĩ
- Koruna Cộng hòa Séc
- Krona Thụy Điển
- Krone Đan Mạch
- Krone Na Uy
- Leu Romania
- Lev Bungari
- Lira Thổ Nhĩ Kỳ
- Real Brazil
- Ringgit Malaysia
- Rupee Ấn Độ
- Rupiah Indonesia
- Shekel mới Israel
- Yên Nhật
- Zloty Ba Lan
Bạn có đang trả quá nhiều tiền cho ngân hàng?
Các ngân hàng thường quảng cáo về chi phí chuyển khoản thấp hoặc miễn phí, nhưng thêm một khoản tiền chênh lệch ngầm vào tỷ giá chuyển đổi. Wise cho bạn tỷ giá chuyển đổi thực, để bạn có thể tiết kiệm đáng kể khi chuyển khoản quốc tế.
![](https://wise.com/web-art/assets/illustrations/plane-large@1x.webp)
![](https://wise.com/web-art/assets/illustrations/phones-large@1x.webp)
Download Our Currency Converter App
- Free and ad-free.
- Track live exchange rates.
- Compare the best money transfer providers.
Tỷ giá chuyển đổi Dram Armenia / Đồng Việt Nam | |
---|---|
1 AMD | 65.61470 VND |
5 AMD | 328.07350 VND |
10 AMD | 656.14700 VND |
20 AMD | 1,312.29400 VND |
50 AMD | 3,280.73500 VND |
100 AMD | 6,561.47000 VND |
250 AMD | 16,403.67500 VND |
500 AMD | 32,807.35000 VND |
1000 AMD | 65,614.70000 VND |
2000 AMD | 131,229.40000 VND |
5000 AMD | 328,073.50000 VND |
10000 AMD | 656,147.00000 VND |
Tỷ giá chuyển đổi Đồng Việt Nam / Dram Armenia | |
---|---|
1000 VND | 15.24050 AMD |
2000 VND | 30.48100 AMD |
5000 VND | 76.20250 AMD |
10000 VND | 152.40500 AMD |
20000 VND | 304.81000 AMD |
50000 VND | 762.02500 AMD |
100000 VND | 1,524.05000 AMD |
200000 VND | 3,048.10000 AMD |
500000 VND | 7,620.25000 AMD |
1000000 VND | 15,240.50000 AMD |
2000000 VND | 30,481.00000 AMD |
5000000 VND | 76,202.50000 AMD |