Dram Armenia sang Krona Iceland

Đổi tiền AMD sang ISK theo tỷ giá chuyển đổi thực

1.000 amd
359,05 isk

1,000 AMD = 0,3591 ISK

Mid-market exchange rate at 20:37
Wise

Chi tiêu ở nước ngoài mà không phải chịu phí ngầm

Loading

Hãy cẩn thận với tỷ giá chuyển đổi bất hợp lý. Ngân hàng và các nhà cung cấp dịch vụ truyền thống thường có phụ phí mà họ tính cho bạn bằng cách áp dụng chênh lệch cho tỷ giá chuyển đổi. Công nghệ thông minh của chúng tôi giúp chúng tôi làm việc hiệu quả hơn – đảm bảo bạn có một tỷ giá hợp lý. Luôn luôn là vậy.

Cách để chuyển từ Dram Armenia sang Krona Iceland

  • 1

    Nhập số tiền của bạn

    Chỉ cần nhập vào ô số tiền bạn muốn chuyển đổi.

  • 2

    Chọn loại tiền tệ của bạn

    Nhấn vào danh sách thả xuống để chọn AMD trong mục thả xuống đầu tiên làm loại tiền tệ mà bạn muốn chuyển đổi và ISK trong mục thả xuống thứ hai làm loại tiền tệ mà bạn muốn nhận.

  • 3

    Thế là xong

    Trình chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ cho bạn thấy tỷ giá AMD sang ISK hiện tại và cách nó đã được thay đổi trong ngày, tuần hoặc tháng qua.

Bạn có đang trả quá nhiều tiền cho ngân hàng?

Các ngân hàng thường quảng cáo về chi phí chuyển khoản thấp hoặc miễn phí, nhưng thêm một khoản tiền chênh lệch ngầm vào tỷ giá chuyển đổi. Wise cho bạn tỷ giá chuyển đổi thực, để bạn có thể tiết kiệm đáng kể khi chuyển khoản quốc tế.

So sánh chúng tôi với ngân hàng của bạnGửi tiền với Wise

Download Our Currency Converter App

Features our users love:
  • Free and ad-free.
  • Track live exchange rates.
  • Compare the best money transfer providers.
See how rates have changed over the last day or the last 500. Add currencies you use often — or just want to keep an eye on — to your favourites for easy access. Pounds, dollars, pesos galore.
Download from the Apple App StoreDownload from the Google Play Store
Currency Converter is an exchange rate information and news app only and not a currency trading platform. The information shown there does not constitute financial advice.
Tỷ giá chuyển đổi Dram Armenia / Krona Iceland
1 AMD0.35905 ISK
5 AMD1.79527 ISK
10 AMD3.59053 ISK
20 AMD7.18106 ISK
50 AMD17.95265 ISK
100 AMD35.90530 ISK
250 AMD89.76325 ISK
500 AMD179.52650 ISK
1000 AMD359.05300 ISK
2000 AMD718.10600 ISK
5000 AMD1,795.26500 ISK
10000 AMD3,590.53000 ISK
Tỷ giá chuyển đổi Krona Iceland / Dram Armenia
1 ISK2.78510 AMD
5 ISK13.92550 AMD
10 ISK27.85100 AMD
20 ISK55.70200 AMD
50 ISK139.25500 AMD
100 ISK278.51000 AMD
250 ISK696.27500 AMD
500 ISK1,392.55000 AMD
1000 ISK2,785.10000 AMD
2000 ISK5,570.20000 AMD
5000 ISK13,925.50000 AMD
10000 ISK27,851.00000 AMD