50 Dram Armenia sang Lek Albania

Đổi tiền AMD sang ALL theo tỷ giá chuyển đổi thực

50 amd
12,13 all

֏1,000 AMD = Lek0,2427 ALL

Mid-market exchange rate at 20:59
Wise

Chi tiêu ở nước ngoài mà không phải chịu phí ngầm

Loading

Hãy cẩn thận với tỷ giá chuyển đổi bất hợp lý. Ngân hàng và các nhà cung cấp dịch vụ truyền thống thường có phụ phí mà họ tính cho bạn bằng cách áp dụng chênh lệch cho tỷ giá chuyển đổi. Công nghệ thông minh của chúng tôi giúp chúng tôi làm việc hiệu quả hơn – đảm bảo bạn có một tỷ giá hợp lý. Luôn luôn là vậy.

Cách để chuyển từ Dram Armenia sang Lek Albania

  • 1

    Nhập số tiền của bạn

    Chỉ cần nhập vào ô số tiền bạn muốn chuyển đổi.

  • 2

    Chọn loại tiền tệ của bạn

    Nhấn vào danh sách thả xuống để chọn AMD trong mục thả xuống đầu tiên làm loại tiền tệ mà bạn muốn chuyển đổi và ALL trong mục thả xuống thứ hai làm loại tiền tệ mà bạn muốn nhận.

  • 3

    Thế là xong

    Trình chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ cho bạn thấy tỷ giá AMD sang ALL hiện tại và cách nó đã được thay đổi trong ngày, tuần hoặc tháng qua.

Bạn có đang trả quá nhiều tiền cho ngân hàng?

Các ngân hàng thường quảng cáo về chi phí chuyển khoản thấp hoặc miễn phí, nhưng thêm một khoản tiền chênh lệch ngầm vào tỷ giá chuyển đổi. Wise cho bạn tỷ giá chuyển đổi thực, để bạn có thể tiết kiệm đáng kể khi chuyển khoản quốc tế.

So sánh chúng tôi với ngân hàng của bạnGửi tiền với Wise

Download Our Currency Converter App

Features our users love:
  • Free and ad-free.
  • Track live exchange rates.
  • Compare the best money transfer providers.
See how rates have changed over the last day or the last 500. Add currencies you use often — or just want to keep an eye on — to your favourites for easy access. Pounds, dollars, pesos galore.
Download from the Apple App StoreDownload from the Google Play Store
Currency Converter is an exchange rate information and news app only and not a currency trading platform. The information shown there does not constitute financial advice.
Tỷ giá chuyển đổi Dram Armenia / Lek Albania
1 AMD0.24269 ALL
5 AMD1.21344 ALL
10 AMD2.42687 ALL
20 AMD4.85374 ALL
50 AMD12.13435 ALL
100 AMD24.26870 ALL
250 AMD60.67175 ALL
500 AMD121.34350 ALL
1000 AMD242.68700 ALL
2000 AMD485.37400 ALL
5000 AMD1,213.43500 ALL
10000 AMD2,426.87000 ALL
Tỷ giá chuyển đổi Lek Albania / Dram Armenia
1 ALL4.12054 AMD
5 ALL20.60270 AMD
10 ALL41.20540 AMD
20 ALL82.41080 AMD
50 ALL206.02700 AMD
100 ALL412.05400 AMD
250 ALL1,030.13500 AMD
500 ALL2,060.27000 AMD
1000 ALL4,120.54000 AMD
2000 ALL8,241.08000 AMD
5000 ALL20,602.70000 AMD
10000 ALL41,205.40000 AMD