20 Lek Albania sang Hryvnia Ukraina

Đổi tiền ALL sang UAH theo tỷ giá chuyển đổi thực

20 all
8,38 uah

Lek1,000 ALL = ₴0,4192 UAH

Mid-market exchange rate at 03:22
Wise

Chi tiêu ở nước ngoài mà không phải chịu phí ngầm

Loading

Hãy cẩn thận với tỷ giá chuyển đổi bất hợp lý. Ngân hàng và các nhà cung cấp dịch vụ truyền thống thường có phụ phí mà họ tính cho bạn bằng cách áp dụng chênh lệch cho tỷ giá chuyển đổi. Công nghệ thông minh của chúng tôi giúp chúng tôi làm việc hiệu quả hơn – đảm bảo bạn có một tỷ giá hợp lý. Luôn luôn là vậy.

Cách để chuyển từ Lek Albania sang Hryvnia Ukraina

  • 1

    Nhập số tiền của bạn

    Chỉ cần nhập vào ô số tiền bạn muốn chuyển đổi.

  • 2

    Chọn loại tiền tệ của bạn

    Nhấn vào danh sách thả xuống để chọn ALL trong mục thả xuống đầu tiên làm loại tiền tệ mà bạn muốn chuyển đổi và UAH trong mục thả xuống thứ hai làm loại tiền tệ mà bạn muốn nhận.

  • 3

    Thế là xong

    Trình chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ cho bạn thấy tỷ giá ALL sang UAH hiện tại và cách nó đã được thay đổi trong ngày, tuần hoặc tháng qua.

Bạn có đang trả quá nhiều tiền cho ngân hàng?

Các ngân hàng thường quảng cáo về chi phí chuyển khoản thấp hoặc miễn phí, nhưng thêm một khoản tiền chênh lệch ngầm vào tỷ giá chuyển đổi. Wise cho bạn tỷ giá chuyển đổi thực, để bạn có thể tiết kiệm đáng kể khi chuyển khoản quốc tế.

So sánh chúng tôi với ngân hàng của bạnGửi tiền với Wise

Download Our Currency Converter App

Features our users love:
  • Free and ad-free.
  • Track live exchange rates.
  • Compare the best money transfer providers.
See how rates have changed over the last day or the last 500. Add currencies you use often — or just want to keep an eye on — to your favourites for easy access. Pounds, dollars, pesos galore.
Download from the Apple App StoreDownload from the Google Play Store
Currency Converter is an exchange rate information and news app only and not a currency trading platform. The information shown there does not constitute financial advice.
Tỷ giá chuyển đổi Lek Albania / Hryvnia Ukraina
1 ALL0.41922 UAH
5 ALL2.09610 UAH
10 ALL4.19219 UAH
20 ALL8.38438 UAH
50 ALL20.96095 UAH
100 ALL41.92190 UAH
250 ALL104.80475 UAH
500 ALL209.60950 UAH
1000 ALL419.21900 UAH
2000 ALL838.43800 UAH
5000 ALL2,096.09500 UAH
10000 ALL4,192.19000 UAH
Tỷ giá chuyển đổi Hryvnia Ukraina / Lek Albania
1 UAH2.38539 ALL
5 UAH11.92695 ALL
10 UAH23.85390 ALL
20 UAH47.70780 ALL
50 UAH119.26950 ALL
100 UAH238.53900 ALL
250 UAH596.34750 ALL
500 UAH1,192.69500 ALL
1000 UAH2,385.39000 ALL
2000 UAH4,770.78000 ALL
5000 UAH11,926.95000 ALL
10000 UAH23,853.90000 ALL