Lek Albania sang Đô-la Hồng Kông

Đổi tiền ALL sang HKD theo tỷ giá chuyển đổi thực

1.000 all
81,97 hkd

1,000 ALL = 0,08197 HKD

Mid-market exchange rate at 10:20
Wise

Chi tiêu ở nước ngoài mà không phải chịu phí ngầm

Loading

Hãy cẩn thận với tỷ giá chuyển đổi bất hợp lý. Ngân hàng và các nhà cung cấp dịch vụ truyền thống thường có phụ phí mà họ tính cho bạn bằng cách áp dụng chênh lệch cho tỷ giá chuyển đổi. Công nghệ thông minh của chúng tôi giúp chúng tôi làm việc hiệu quả hơn – đảm bảo bạn có một tỷ giá hợp lý. Luôn luôn là vậy.

Cách để chuyển từ Lek Albania sang Đô-la Hồng Kông

  • 1

    Nhập số tiền của bạn

    Chỉ cần nhập vào ô số tiền bạn muốn chuyển đổi.

  • 2

    Chọn loại tiền tệ của bạn

    Nhấn vào danh sách thả xuống để chọn ALL trong mục thả xuống đầu tiên làm loại tiền tệ mà bạn muốn chuyển đổi và HKD trong mục thả xuống thứ hai làm loại tiền tệ mà bạn muốn nhận.

  • 3

    Thế là xong

    Trình chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ cho bạn thấy tỷ giá ALL sang HKD hiện tại và cách nó đã được thay đổi trong ngày, tuần hoặc tháng qua.

Bạn có đang trả quá nhiều tiền cho ngân hàng?

Các ngân hàng thường quảng cáo về chi phí chuyển khoản thấp hoặc miễn phí, nhưng thêm một khoản tiền chênh lệch ngầm vào tỷ giá chuyển đổi. Wise cho bạn tỷ giá chuyển đổi thực, để bạn có thể tiết kiệm đáng kể khi chuyển khoản quốc tế.

So sánh chúng tôi với ngân hàng của bạnGửi tiền với Wise

Download Our Currency Converter App

Features our users love:
  • Free and ad-free.
  • Track live exchange rates.
  • Compare the best money transfer providers.
See how rates have changed over the last day or the last 500. Add currencies you use often — or just want to keep an eye on — to your favourites for easy access. Pounds, dollars, pesos galore.
Download from the Apple App StoreDownload from the Google Play Store
Currency Converter is an exchange rate information and news app only and not a currency trading platform. The information shown there does not constitute financial advice.
Tỷ giá chuyển đổi Lek Albania / Đô-la Hồng Kông
1 ALL0.08197 HKD
5 ALL0.40985 HKD
10 ALL0.81970 HKD
20 ALL1.63941 HKD
50 ALL4.09852 HKD
100 ALL8.19703 HKD
250 ALL20.49258 HKD
500 ALL40.98515 HKD
1000 ALL81.97030 HKD
2000 ALL163.94060 HKD
5000 ALL409.85150 HKD
10000 ALL819.70300 HKD
Tỷ giá chuyển đổi Đô-la Hồng Kông / Lek Albania
100 HKD1,219.95000 ALL
200 HKD2,439.90000 ALL
300 HKD3,659.85000 ALL
500 HKD6,099.75000 ALL
1000 HKD12,199.50000 ALL
2000 HKD24,399.00000 ALL
2500 HKD30,498.75000 ALL
3000 HKD36,598.50000 ALL
4000 HKD48,798.00000 ALL
5000 HKD60,997.50000 ALL
10000 HKD121,995.00000 ALL
20000 HKD243,990.00000 ALL