1 currency-names.AFN sang Đô-la Úc

Đổi tiền AFN sang AUD theo tỷ giá chuyển đổi thực

1 afn
0,02 aud

؋1,000 AFN = A$0,02132 AUD

Mid-market exchange rate at 09:46
Wise

Chi tiêu ở nước ngoài mà không phải chịu phí ngầm

Loading

Hãy cẩn thận với tỷ giá chuyển đổi bất hợp lý. Ngân hàng và các nhà cung cấp dịch vụ truyền thống thường có phụ phí mà họ tính cho bạn bằng cách áp dụng chênh lệch cho tỷ giá chuyển đổi. Công nghệ thông minh của chúng tôi giúp chúng tôi làm việc hiệu quả hơn – đảm bảo bạn có một tỷ giá hợp lý. Luôn luôn là vậy.

Cách để chuyển từ currency-names.AFN sang Đô-la Úc

  • 1

    Nhập số tiền của bạn

    Chỉ cần nhập vào ô số tiền bạn muốn chuyển đổi.

  • 2

    Chọn loại tiền tệ của bạn

    Nhấn vào danh sách thả xuống để chọn AFN trong mục thả xuống đầu tiên làm loại tiền tệ mà bạn muốn chuyển đổi và AUD trong mục thả xuống thứ hai làm loại tiền tệ mà bạn muốn nhận.

  • 3

    Thế là xong

    Trình chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ cho bạn thấy tỷ giá AFN sang AUD hiện tại và cách nó đã được thay đổi trong ngày, tuần hoặc tháng qua.

Bạn có đang trả quá nhiều tiền cho ngân hàng?

Các ngân hàng thường quảng cáo về chi phí chuyển khoản thấp hoặc miễn phí, nhưng thêm một khoản tiền chênh lệch ngầm vào tỷ giá chuyển đổi. Wise cho bạn tỷ giá chuyển đổi thực, để bạn có thể tiết kiệm đáng kể khi chuyển khoản quốc tế.

So sánh chúng tôi với ngân hàng của bạnGửi tiền với Wise

Download Our Currency Converter App

Features our users love:
  • Free and ad-free.
  • Track live exchange rates.
  • Compare the best money transfer providers.
See how rates have changed over the last day or the last 500. Add currencies you use often — or just want to keep an eye on — to your favourites for easy access. Pounds, dollars, pesos galore.
Download from the Apple App StoreDownload from the Google Play Store
Currency Converter is an exchange rate information and news app only and not a currency trading platform. The information shown there does not constitute financial advice.
Tỷ giá chuyển đổi Afghani Afghanistan / Đô-la Úc
1 AFN0.02132 AUD
5 AFN0.10662 AUD
10 AFN0.21324 AUD
20 AFN0.42647 AUD
50 AFN1.06618 AUD
100 AFN2.13236 AUD
250 AFN5.33090 AUD
500 AFN10.66180 AUD
1000 AFN21.32360 AUD
2000 AFN42.64720 AUD
5000 AFN106.61800 AUD
10000 AFN213.23600 AUD
Tỷ giá chuyển đổi Đô-la Úc / Afghani Afghanistan
1 AUD46.89640 AFN
5 AUD234.48200 AFN
10 AUD468.96400 AFN
20 AUD937.92800 AFN
50 AUD2,344.82000 AFN
100 AUD4,689.64000 AFN
250 AUD11,724.10000 AFN
500 AUD23,448.20000 AFN
1000 AUD46,896.40000 AFN
2000 AUD93,792.80000 AFN
5000 AUD234,482.00000 AFN
10000 AUD468,964.00000 AFN