5 Đô-la Úc sang currency-names.AFN

Đổi tiền AUD sang AFN theo tỷ giá chuyển đổi thực

5 aud
237,08 afn

A$1,000 AUD = ؋47,42 AFN

Mid-market exchange rate at 11:49
Wise

Chi tiêu ở nước ngoài mà không phải chịu phí ngầm

Loading

Hãy cẩn thận với tỷ giá chuyển đổi bất hợp lý. Ngân hàng và các nhà cung cấp dịch vụ truyền thống thường có phụ phí mà họ tính cho bạn bằng cách áp dụng chênh lệch cho tỷ giá chuyển đổi. Công nghệ thông minh của chúng tôi giúp chúng tôi làm việc hiệu quả hơn – đảm bảo bạn có một tỷ giá hợp lý. Luôn luôn là vậy.

Cách để chuyển từ Đô-la Úc sang currency-names.AFN

  • 1

    Nhập số tiền của bạn

    Chỉ cần nhập vào ô số tiền bạn muốn chuyển đổi.

  • 2

    Chọn loại tiền tệ của bạn

    Nhấn vào danh sách thả xuống để chọn AUD trong mục thả xuống đầu tiên làm loại tiền tệ mà bạn muốn chuyển đổi và AFN trong mục thả xuống thứ hai làm loại tiền tệ mà bạn muốn nhận.

  • 3

    Thế là xong

    Trình chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ cho bạn thấy tỷ giá AUD sang AFN hiện tại và cách nó đã được thay đổi trong ngày, tuần hoặc tháng qua.

Bạn có đang trả quá nhiều tiền cho ngân hàng?

Các ngân hàng thường quảng cáo về chi phí chuyển khoản thấp hoặc miễn phí, nhưng thêm một khoản tiền chênh lệch ngầm vào tỷ giá chuyển đổi. Wise cho bạn tỷ giá chuyển đổi thực, để bạn có thể tiết kiệm đáng kể khi chuyển khoản quốc tế.

So sánh chúng tôi với ngân hàng của bạnGửi tiền với Wise

Download Our Currency Converter App

Features our users love:
  • Free and ad-free.
  • Track live exchange rates.
  • Compare the best money transfer providers.
See how rates have changed over the last day or the last 500. Add currencies you use often — or just want to keep an eye on — to your favourites for easy access. Pounds, dollars, pesos galore.
Download from the Apple App StoreDownload from the Google Play Store
Currency Converter is an exchange rate information and news app only and not a currency trading platform. The information shown there does not constitute financial advice.
Tỷ giá chuyển đổi Đô-la Úc / Afghani Afghanistan
1 AUD47.41660 AFN
5 AUD237.08300 AFN
10 AUD474.16600 AFN
20 AUD948.33200 AFN
50 AUD2,370.83000 AFN
100 AUD4,741.66000 AFN
250 AUD11,854.15000 AFN
500 AUD23,708.30000 AFN
1000 AUD47,416.60000 AFN
2000 AUD94,833.20000 AFN
5000 AUD237,083.00000 AFN
10000 AUD474,166.00000 AFN
Tỷ giá chuyển đổi Afghani Afghanistan / Đô-la Úc
1 AFN0.02109 AUD
5 AFN0.10545 AUD
10 AFN0.21090 AUD
20 AFN0.42179 AUD
50 AFN1.05449 AUD
100 AFN2.10897 AUD
250 AFN5.27243 AUD
500 AFN10.54485 AUD
1000 AFN21.08970 AUD
2000 AFN42.17940 AUD
5000 AFN105.44850 AUD
10000 AFN210.89700 AUD