2.000 Đô-la Úc sang currency-names.AFN

Đổi tiền AUD sang AFN theo tỷ giá chuyển đổi thực

2.000 aud
95.170,80 afn

A$1,000 AUD = ؋47,59 AFN

Mid-market exchange rate at 22:20
Wise

Chi tiêu ở nước ngoài mà không phải chịu phí ngầm

Loading

Hãy cẩn thận với tỷ giá chuyển đổi bất hợp lý. Ngân hàng và các nhà cung cấp dịch vụ truyền thống thường có phụ phí mà họ tính cho bạn bằng cách áp dụng chênh lệch cho tỷ giá chuyển đổi. Công nghệ thông minh của chúng tôi giúp chúng tôi làm việc hiệu quả hơn – đảm bảo bạn có một tỷ giá hợp lý. Luôn luôn là vậy.

Cách để chuyển từ Đô-la Úc sang currency-names.AFN

  • 1

    Nhập số tiền của bạn

    Chỉ cần nhập vào ô số tiền bạn muốn chuyển đổi.

  • 2

    Chọn loại tiền tệ của bạn

    Nhấn vào danh sách thả xuống để chọn AUD trong mục thả xuống đầu tiên làm loại tiền tệ mà bạn muốn chuyển đổi và AFN trong mục thả xuống thứ hai làm loại tiền tệ mà bạn muốn nhận.

  • 3

    Thế là xong

    Trình chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ cho bạn thấy tỷ giá AUD sang AFN hiện tại và cách nó đã được thay đổi trong ngày, tuần hoặc tháng qua.

Bạn có đang trả quá nhiều tiền cho ngân hàng?

Các ngân hàng thường quảng cáo về chi phí chuyển khoản thấp hoặc miễn phí, nhưng thêm một khoản tiền chênh lệch ngầm vào tỷ giá chuyển đổi. Wise cho bạn tỷ giá chuyển đổi thực, để bạn có thể tiết kiệm đáng kể khi chuyển khoản quốc tế.

So sánh chúng tôi với ngân hàng của bạnGửi tiền với Wise

Download Our Currency Converter App

Features our users love:
  • Free and ad-free.
  • Track live exchange rates.
  • Compare the best money transfer providers.
See how rates have changed over the last day or the last 500. Add currencies you use often — or just want to keep an eye on — to your favourites for easy access. Pounds, dollars, pesos galore.
Download from the Apple App StoreDownload from the Google Play Store
Currency Converter is an exchange rate information and news app only and not a currency trading platform. The information shown there does not constitute financial advice.
Tỷ giá chuyển đổi Đô-la Úc / Afghani Afghanistan
1 AUD47.58540 AFN
5 AUD237.92700 AFN
10 AUD475.85400 AFN
20 AUD951.70800 AFN
50 AUD2,379.27000 AFN
100 AUD4,758.54000 AFN
250 AUD11,896.35000 AFN
500 AUD23,792.70000 AFN
1000 AUD47,585.40000 AFN
2000 AUD95,170.80000 AFN
5000 AUD237,927.00000 AFN
10000 AUD475,854.00000 AFN
Tỷ giá chuyển đổi Afghani Afghanistan / Đô-la Úc
1 AFN0.02101 AUD
5 AFN0.10507 AUD
10 AFN0.21015 AUD
20 AFN0.42030 AUD
50 AFN1.05074 AUD
100 AFN2.10148 AUD
250 AFN5.25370 AUD
500 AFN10.50740 AUD
1000 AFN21.01480 AUD
2000 AFN42.02960 AUD
5000 AFN105.07400 AUD
10000 AFN210.14800 AUD