10 nghìn Dirham Các tiểu vương quốc Ả Rập thống nhất sang Shilling Tanzania
Đổi tiền AED sang TZS theo tỷ giá chuyển đổi thực
Bảng chuyển đổi AED sang TZS
1 AED = 705,32500 TZS
0
Bạn đang chờ tỷ giá tốt hơn?
Hãy đặt thông báo ngay bây giờ, và chúng tôi sẽ báo cho bạn khi có tỷ giá tốt hơn. Và với tóm tắt hàng ngày của chúng tôi, bạn sẽ không bao giờ bỏ lỡ các tin tức mới nhất.
Hãy cẩn thận với tỷ giá chuyển đổi bất hợp lý. Ngân hàng và các nhà cung cấp dịch vụ truyền thống thường có phụ phí mà họ tính cho bạn bằng cách áp dụng chênh lệch cho tỷ giá chuyển đổi. Công nghệ thông minh của chúng tôi giúp chúng tôi làm việc hiệu quả hơn – đảm bảo bạn có một tỷ giá hợp lý. Luôn luôn là vậy.
Cách để chuyển từ Dirham Các tiểu vương quốc Ả Rập thống nhất sang Shilling Tanzania
- 1
Nhập số tiền của bạn
Chỉ cần nhập vào ô số tiền bạn muốn chuyển đổi.
- 2
Chọn loại tiền tệ của bạn
Nhấn vào danh sách thả xuống để chọn AED trong mục thả xuống đầu tiên làm loại tiền tệ mà bạn muốn chuyển đổi và TZS trong mục thả xuống thứ hai làm loại tiền tệ mà bạn muốn nhận.
- 3
Thế là xong
Trình chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ cho bạn thấy tỷ giá AED sang TZS hiện tại và cách nó đã được thay đổi trong ngày, tuần hoặc tháng qua.
Top currency pairings for Dirham Các tiểu vương quốc Ả Rập thống nhất
Change Converter source currency
- Bảng Anh
- Chinese Yuan RMB
- Đô-la Canada
- Đô-la Hồng Kông
- Đô-la Mỹ
- Đô-la New Zealand
- Đô-la Singapore
- Đô-la Úc
- Euro
- Forint Hungary
- Franc Thụy Sĩ
- Koruna Cộng hòa Séc
- Krona Thụy Điển
- Krone Đan Mạch
- Krone Na Uy
- Leu Romania
- Lev Bungari
- Lira Thổ Nhĩ Kỳ
- Real Brazil
- Ringgit Malaysia
- Rupee Ấn Độ
- Rupiah Indonesia
- Shekel mới Israel
- Yên Nhật
- Zloty Ba Lan
Bạn có đang trả quá nhiều tiền cho ngân hàng?
Các ngân hàng thường quảng cáo về chi phí chuyển khoản thấp hoặc miễn phí, nhưng thêm một khoản tiền chênh lệch ngầm vào tỷ giá chuyển đổi. Wise cho bạn tỷ giá chuyển đổi thực, để bạn có thể tiết kiệm đáng kể khi chuyển khoản quốc tế.
![](https://wise.com/web-art/assets/illustrations/plane-large@1x.webp)
![](https://wise.com/web-art/assets/illustrations/phones-large@1x.webp)
Tải xuống ứng dụng Chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi
- Miễn phí và không có quảng cáo.
- Theo dõi tỷ giá chuyển đổi trực tiếp.
- So sánh các nhà cung cấp dịch vụ chuyển tiền tốt nhất.
Tỷ giá chuyển đổi Dirham Các Tiểu Vương quốc Ả Rập Thống nhất / Shilling Tanzania | |
---|---|
1 AED | 705.32500 TZS |
5 AED | 3,526.62500 TZS |
10 AED | 7,053.25000 TZS |
20 AED | 14,106.50000 TZS |
50 AED | 35,266.25000 TZS |
100 AED | 70,532.50000 TZS |
250 AED | 176,331.25000 TZS |
500 AED | 352,662.50000 TZS |
1,000 AED | 705,325.00000 TZS |
2,000 AED | 1,410,650.00000 TZS |
5,000 AED | 3,526,625.00000 TZS |
10,000 AED | 7,053,250.00000 TZS |
Tỷ giá chuyển đổi Shilling Tanzania / Dirham Các Tiểu Vương quốc Ả Rập Thống nhất | |
---|---|
1 TZS | 0.00142 AED |
5 TZS | 0.00709 AED |
10 TZS | 0.01418 AED |
20 TZS | 0.02836 AED |
50 TZS | 0.07089 AED |
100 TZS | 0.14178 AED |
250 TZS | 0.35445 AED |
500 TZS | 0.70889 AED |
1,000 TZS | 1.41779 AED |
2,000 TZS | 2.83558 AED |
5,000 TZS | 7.08895 AED |
10,000 TZS | 14.17790 AED |