Dirham Các tiểu vương quốc Ả Rập thống nhất sang Koruna Czech

Đổi tiền AED sang CZK theo tỷ giá chuyển đổi thực

1.000 aed
6.376,60 czk

1,000 AED = 6,377 CZK

Mid-market exchange rate at 13:00
Wise

Chi tiêu ở nước ngoài mà không phải chịu phí ngầm

Loading

Hãy cẩn thận với tỷ giá chuyển đổi bất hợp lý. Ngân hàng và các nhà cung cấp dịch vụ truyền thống thường có phụ phí mà họ tính cho bạn bằng cách áp dụng chênh lệch cho tỷ giá chuyển đổi. Công nghệ thông minh của chúng tôi giúp chúng tôi làm việc hiệu quả hơn – đảm bảo bạn có một tỷ giá hợp lý. Luôn luôn là vậy.

Cách để chuyển từ Dirham Các tiểu vương quốc Ả Rập thống nhất sang Koruna Czech

  • 1

    Nhập số tiền của bạn

    Chỉ cần nhập vào ô số tiền bạn muốn chuyển đổi.

  • 2

    Chọn loại tiền tệ của bạn

    Nhấn vào danh sách thả xuống để chọn AED trong mục thả xuống đầu tiên làm loại tiền tệ mà bạn muốn chuyển đổi và CZK trong mục thả xuống thứ hai làm loại tiền tệ mà bạn muốn nhận.

  • 3

    Thế là xong

    Trình chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ cho bạn thấy tỷ giá AED sang CZK hiện tại và cách nó đã được thay đổi trong ngày, tuần hoặc tháng qua.

Bạn có đang trả quá nhiều tiền cho ngân hàng?

Các ngân hàng thường quảng cáo về chi phí chuyển khoản thấp hoặc miễn phí, nhưng thêm một khoản tiền chênh lệch ngầm vào tỷ giá chuyển đổi. Wise cho bạn tỷ giá chuyển đổi thực, để bạn có thể tiết kiệm đáng kể khi chuyển khoản quốc tế.

So sánh chúng tôi với ngân hàng của bạnGửi tiền với Wise

Download Our Currency Converter App

Features our users love:
  • Free and ad-free.
  • Track live exchange rates.
  • Compare the best money transfer providers.
See how rates have changed over the last day or the last 500. Add currencies you use often — or just want to keep an eye on — to your favourites for easy access. Pounds, dollars, pesos galore.
Download from the Apple App StoreDownload from the Google Play Store
Currency Converter is an exchange rate information and news app only and not a currency trading platform. The information shown there does not constitute financial advice.
Tỷ giá chuyển đổi Dirham Các Tiểu Vương quốc Ả Rập Thống nhất / Koruna Cộng hòa Séc
1 AED6.37660 CZK
5 AED31.88300 CZK
10 AED63.76600 CZK
20 AED127.53200 CZK
50 AED318.83000 CZK
100 AED637.66000 CZK
250 AED1,594.15000 CZK
500 AED3,188.30000 CZK
1000 AED6,376.60000 CZK
2000 AED12,753.20000 CZK
5000 AED31,883.00000 CZK
10000 AED63,766.00000 CZK
Tỷ giá chuyển đổi Koruna Cộng hòa Séc / Dirham Các Tiểu Vương quốc Ả Rập Thống nhất
1 CZK0.15682 AED
5 CZK0.78411 AED
10 CZK1.56823 AED
20 CZK3.13646 AED
50 CZK7.84115 AED
100 CZK15.68230 AED
250 CZK39.20575 AED
500 CZK78.41150 AED
1000 CZK156.82300 AED
2000 CZK313.64600 AED
5000 CZK784.11500 AED
10000 CZK1,568.23000 AED