Kwacha Zambia sang Franc CFP

Đổi tiền ZMW sang XPF theo tỷ giá chuyển đổi thực

1.000 zmw
4.249 xpf

ZK1,000 ZMW = ₣4,249 XPF

Mid-market exchange rate at 23:10
Wise

Chi tiêu ở nước ngoài mà không phải chịu phí ngầm

Loading

Hãy cẩn thận với tỷ giá chuyển đổi bất hợp lý. Ngân hàng và các nhà cung cấp dịch vụ truyền thống thường có phụ phí mà họ tính cho bạn bằng cách áp dụng chênh lệch cho tỷ giá chuyển đổi. Công nghệ thông minh của chúng tôi giúp chúng tôi làm việc hiệu quả hơn – đảm bảo bạn có một tỷ giá hợp lý. Luôn luôn là vậy.

Cách để chuyển từ Kwacha Zambia sang Franc CFP

  • 1

    Nhập số tiền của bạn

    Chỉ cần nhập vào ô số tiền bạn muốn chuyển đổi.

  • 2

    Chọn loại tiền tệ của bạn

    Nhấn vào danh sách thả xuống để chọn ZMW trong mục thả xuống đầu tiên làm loại tiền tệ mà bạn muốn chuyển đổi và XPF trong mục thả xuống thứ hai làm loại tiền tệ mà bạn muốn nhận.

  • 3

    Thế là xong

    Trình chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ cho bạn thấy tỷ giá ZMW sang XPF hiện tại và cách nó đã được thay đổi trong ngày, tuần hoặc tháng qua.

Bạn có đang trả quá nhiều tiền cho ngân hàng?

Các ngân hàng thường quảng cáo về chi phí chuyển khoản thấp hoặc miễn phí, nhưng thêm một khoản tiền chênh lệch ngầm vào tỷ giá chuyển đổi. Wise cho bạn tỷ giá chuyển đổi thực, để bạn có thể tiết kiệm đáng kể khi chuyển khoản quốc tế.

So sánh chúng tôi với ngân hàng của bạnGửi tiền với Wise

Download Our Currency Converter App

Features our users love:
  • Free and ad-free.
  • Track live exchange rates.
  • Compare the best money transfer providers.
See how rates have changed over the last day or the last 500. Add currencies you use often — or just want to keep an eye on — to your favourites for easy access. Pounds, dollars, pesos galore.
Download from the Apple App StoreDownload from the Google Play Store
Currency Converter is an exchange rate information and news app only and not a currency trading platform. The information shown there does not constitute financial advice.
Tỷ giá chuyển đổi ZMW / Franc CFP
1 ZMW4.24862 XPF
5 ZMW21.24310 XPF
10 ZMW42.48620 XPF
20 ZMW84.97240 XPF
50 ZMW212.43100 XPF
100 ZMW424.86200 XPF
250 ZMW1,062.15500 XPF
500 ZMW2,124.31000 XPF
1000 ZMW4,248.62000 XPF
2000 ZMW8,497.24000 XPF
5000 ZMW21,243.10000 XPF
10000 ZMW42,486.20000 XPF
Tỷ giá chuyển đổi Franc CFP / ZMW
1 XPF0.23537 ZMW
5 XPF1.17686 ZMW
10 XPF2.35371 ZMW
20 XPF4.70742 ZMW
50 XPF11.76855 ZMW
100 XPF23.53710 ZMW
250 XPF58.84275 ZMW
500 XPF117.68550 ZMW
1000 XPF235.37100 ZMW
2000 XPF470.74200 ZMW
5000 XPF1,176.85500 ZMW
10000 XPF2,353.71000 ZMW