10 nghìn Franc CFP sang Kwacha Zambia

Đổi tiền XPF sang ZMW theo tỷ giá chuyển đổi thực

10.000 xpf
2.387,54 zmw

₣1,000 XPF = ZK0,2388 ZMW

Mid-market exchange rate at 12:48
Wise

Chi tiêu ở nước ngoài mà không phải chịu phí ngầm

Loading

Hãy cẩn thận với tỷ giá chuyển đổi bất hợp lý. Ngân hàng và các nhà cung cấp dịch vụ truyền thống thường có phụ phí mà họ tính cho bạn bằng cách áp dụng chênh lệch cho tỷ giá chuyển đổi. Công nghệ thông minh của chúng tôi giúp chúng tôi làm việc hiệu quả hơn – đảm bảo bạn có một tỷ giá hợp lý. Luôn luôn là vậy.

Cách để chuyển từ Franc CFP sang Kwacha Zambia

  • 1

    Nhập số tiền của bạn

    Chỉ cần nhập vào ô số tiền bạn muốn chuyển đổi.

  • 2

    Chọn loại tiền tệ của bạn

    Nhấn vào danh sách thả xuống để chọn XPF trong mục thả xuống đầu tiên làm loại tiền tệ mà bạn muốn chuyển đổi và ZMW trong mục thả xuống thứ hai làm loại tiền tệ mà bạn muốn nhận.

  • 3

    Thế là xong

    Trình chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ cho bạn thấy tỷ giá XPF sang ZMW hiện tại và cách nó đã được thay đổi trong ngày, tuần hoặc tháng qua.

Bạn có đang trả quá nhiều tiền cho ngân hàng?

Các ngân hàng thường quảng cáo về chi phí chuyển khoản thấp hoặc miễn phí, nhưng thêm một khoản tiền chênh lệch ngầm vào tỷ giá chuyển đổi. Wise cho bạn tỷ giá chuyển đổi thực, để bạn có thể tiết kiệm đáng kể khi chuyển khoản quốc tế.

So sánh chúng tôi với ngân hàng của bạnGửi tiền với Wise

Download Our Currency Converter App

Features our users love:
  • Free and ad-free.
  • Track live exchange rates.
  • Compare the best money transfer providers.
See how rates have changed over the last day or the last 500. Add currencies you use often — or just want to keep an eye on — to your favourites for easy access. Pounds, dollars, pesos galore.
Download from the Apple App StoreDownload from the Google Play Store
Currency Converter is an exchange rate information and news app only and not a currency trading platform. The information shown there does not constitute financial advice.
Tỷ giá chuyển đổi Franc CFP / ZMW
1 XPF0.23875 ZMW
5 XPF1.19377 ZMW
10 XPF2.38754 ZMW
20 XPF4.77508 ZMW
50 XPF11.93770 ZMW
100 XPF23.87540 ZMW
250 XPF59.68850 ZMW
500 XPF119.37700 ZMW
1000 XPF238.75400 ZMW
2000 XPF477.50800 ZMW
5000 XPF1,193.77000 ZMW
10000 XPF2,387.54000 ZMW
Tỷ giá chuyển đổi ZMW / Franc CFP
1 ZMW4.18842 XPF
5 ZMW20.94210 XPF
10 ZMW41.88420 XPF
20 ZMW83.76840 XPF
50 ZMW209.42100 XPF
100 ZMW418.84200 XPF
250 ZMW1,047.10500 XPF
500 ZMW2,094.21000 XPF
1000 ZMW4,188.42000 XPF
2000 ZMW8,376.84000 XPF
5000 ZMW20,942.10000 XPF
10000 ZMW41,884.20000 XPF