10 nghìn Kwacha Zambia sang Franc CFP

Đổi tiền ZMW sang XPF theo tỷ giá chuyển đổi thực

10.000 zmw
41.936 xpf

ZK1,000 ZMW = ₣4,194 XPF

Mid-market exchange rate at 20:59
Wise

Chi tiêu ở nước ngoài mà không phải chịu phí ngầm

Loading

Hãy cẩn thận với tỷ giá chuyển đổi bất hợp lý. Ngân hàng và các nhà cung cấp dịch vụ truyền thống thường có phụ phí mà họ tính cho bạn bằng cách áp dụng chênh lệch cho tỷ giá chuyển đổi. Công nghệ thông minh của chúng tôi giúp chúng tôi làm việc hiệu quả hơn – đảm bảo bạn có một tỷ giá hợp lý. Luôn luôn là vậy.

Cách để chuyển từ Kwacha Zambia sang Franc CFP

  • 1

    Nhập số tiền của bạn

    Chỉ cần nhập vào ô số tiền bạn muốn chuyển đổi.

  • 2

    Chọn loại tiền tệ của bạn

    Nhấn vào danh sách thả xuống để chọn ZMW trong mục thả xuống đầu tiên làm loại tiền tệ mà bạn muốn chuyển đổi và XPF trong mục thả xuống thứ hai làm loại tiền tệ mà bạn muốn nhận.

  • 3

    Thế là xong

    Trình chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ cho bạn thấy tỷ giá ZMW sang XPF hiện tại và cách nó đã được thay đổi trong ngày, tuần hoặc tháng qua.

Bạn có đang trả quá nhiều tiền cho ngân hàng?

Các ngân hàng thường quảng cáo về chi phí chuyển khoản thấp hoặc miễn phí, nhưng thêm một khoản tiền chênh lệch ngầm vào tỷ giá chuyển đổi. Wise cho bạn tỷ giá chuyển đổi thực, để bạn có thể tiết kiệm đáng kể khi chuyển khoản quốc tế.

So sánh chúng tôi với ngân hàng của bạnGửi tiền với Wise

Download Our Currency Converter App

Features our users love:
  • Free and ad-free.
  • Track live exchange rates.
  • Compare the best money transfer providers.
See how rates have changed over the last day or the last 500. Add currencies you use often — or just want to keep an eye on — to your favourites for easy access. Pounds, dollars, pesos galore.
Download from the Apple App StoreDownload from the Google Play Store
Currency Converter is an exchange rate information and news app only and not a currency trading platform. The information shown there does not constitute financial advice.
Tỷ giá chuyển đổi ZMW / Franc CFP
1 ZMW4.19357 XPF
5 ZMW20.96785 XPF
10 ZMW41.93570 XPF
20 ZMW83.87140 XPF
50 ZMW209.67850 XPF
100 ZMW419.35700 XPF
250 ZMW1,048.39250 XPF
500 ZMW2,096.78500 XPF
1000 ZMW4,193.57000 XPF
2000 ZMW8,387.14000 XPF
5000 ZMW20,967.85000 XPF
10000 ZMW41,935.70000 XPF
Tỷ giá chuyển đổi Franc CFP / ZMW
1 XPF0.23846 ZMW
5 XPF1.19230 ZMW
10 XPF2.38460 ZMW
20 XPF4.76920 ZMW
50 XPF11.92300 ZMW
100 XPF23.84600 ZMW
250 XPF59.61500 ZMW
500 XPF119.23000 ZMW
1000 XPF238.46000 ZMW
2000 XPF476.92000 ZMW
5000 XPF1,192.30000 ZMW
10000 XPF2,384.60000 ZMW