Kwacha Zambia sang Krone Na Uy

Đổi tiền ZMW sang NOK theo tỷ giá chuyển đổi thực

1.000 zmw
414,89 nok

ZK1,000 ZMW = kr0,4149 NOK

Mid-market exchange rate at 09:48
Wise

Chi tiêu ở nước ngoài mà không phải chịu phí ngầm

Loading

Hãy cẩn thận với tỷ giá chuyển đổi bất hợp lý. Ngân hàng và các nhà cung cấp dịch vụ truyền thống thường có phụ phí mà họ tính cho bạn bằng cách áp dụng chênh lệch cho tỷ giá chuyển đổi. Công nghệ thông minh của chúng tôi giúp chúng tôi làm việc hiệu quả hơn – đảm bảo bạn có một tỷ giá hợp lý. Luôn luôn là vậy.

Cách để chuyển từ Kwacha Zambia sang Krone Na Uy

  • 1

    Nhập số tiền của bạn

    Chỉ cần nhập vào ô số tiền bạn muốn chuyển đổi.

  • 2

    Chọn loại tiền tệ của bạn

    Nhấn vào danh sách thả xuống để chọn ZMW trong mục thả xuống đầu tiên làm loại tiền tệ mà bạn muốn chuyển đổi và NOK trong mục thả xuống thứ hai làm loại tiền tệ mà bạn muốn nhận.

  • 3

    Thế là xong

    Trình chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ cho bạn thấy tỷ giá ZMW sang NOK hiện tại và cách nó đã được thay đổi trong ngày, tuần hoặc tháng qua.

Bạn có đang trả quá nhiều tiền cho ngân hàng?

Các ngân hàng thường quảng cáo về chi phí chuyển khoản thấp hoặc miễn phí, nhưng thêm một khoản tiền chênh lệch ngầm vào tỷ giá chuyển đổi. Wise cho bạn tỷ giá chuyển đổi thực, để bạn có thể tiết kiệm đáng kể khi chuyển khoản quốc tế.

So sánh chúng tôi với ngân hàng của bạnGửi tiền với Wise

Download Our Currency Converter App

Features our users love:
  • Free and ad-free.
  • Track live exchange rates.
  • Compare the best money transfer providers.
See how rates have changed over the last day or the last 500. Add currencies you use often — or just want to keep an eye on — to your favourites for easy access. Pounds, dollars, pesos galore.
Download from the Apple App StoreDownload from the Google Play Store
Currency Converter is an exchange rate information and news app only and not a currency trading platform. The information shown there does not constitute financial advice.
Tỷ giá chuyển đổi ZMW / Krone Na Uy
1 ZMW0.41489 NOK
5 ZMW2.07447 NOK
10 ZMW4.14893 NOK
20 ZMW8.29786 NOK
50 ZMW20.74465 NOK
100 ZMW41.48930 NOK
250 ZMW103.72325 NOK
500 ZMW207.44650 NOK
1000 ZMW414.89300 NOK
2000 ZMW829.78600 NOK
5000 ZMW2,074.46500 NOK
10000 ZMW4,148.93000 NOK
Tỷ giá chuyển đổi Krone Na Uy / ZMW
1 NOK2.41026 ZMW
5 NOK12.05130 ZMW
10 NOK24.10260 ZMW
20 NOK48.20520 ZMW
50 NOK120.51300 ZMW
100 NOK241.02600 ZMW
250 NOK602.56500 ZMW
500 NOK1,205.13000 ZMW
1000 NOK2,410.26000 ZMW
2000 NOK4,820.52000 ZMW
5000 NOK12,051.30000 ZMW
10000 NOK24,102.60000 ZMW