Rand Nam Phi sang Rupee Seychelles

Đổi tiền ZAR sang SCR theo tỷ giá chuyển đổi thực

1.000 zar
720,74 scr

R1,000 ZAR = ₨0,7207 SCR

Mid-market exchange rate at 03:05
Wise

Chi tiêu ở nước ngoài mà không phải chịu phí ngầm

Loading

Hãy cẩn thận với tỷ giá chuyển đổi bất hợp lý. Ngân hàng và các nhà cung cấp dịch vụ truyền thống thường có phụ phí mà họ tính cho bạn bằng cách áp dụng chênh lệch cho tỷ giá chuyển đổi. Công nghệ thông minh của chúng tôi giúp chúng tôi làm việc hiệu quả hơn – đảm bảo bạn có một tỷ giá hợp lý. Luôn luôn là vậy.

Cách để chuyển từ Rand Nam Phi sang Rupee Seychelles

  • 1

    Nhập số tiền của bạn

    Chỉ cần nhập vào ô số tiền bạn muốn chuyển đổi.

  • 2

    Chọn loại tiền tệ của bạn

    Nhấn vào danh sách thả xuống để chọn ZAR trong mục thả xuống đầu tiên làm loại tiền tệ mà bạn muốn chuyển đổi và SCR trong mục thả xuống thứ hai làm loại tiền tệ mà bạn muốn nhận.

  • 3

    Thế là xong

    Trình chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ cho bạn thấy tỷ giá ZAR sang SCR hiện tại và cách nó đã được thay đổi trong ngày, tuần hoặc tháng qua.

Bạn có đang trả quá nhiều tiền cho ngân hàng?

Các ngân hàng thường quảng cáo về chi phí chuyển khoản thấp hoặc miễn phí, nhưng thêm một khoản tiền chênh lệch ngầm vào tỷ giá chuyển đổi. Wise cho bạn tỷ giá chuyển đổi thực, để bạn có thể tiết kiệm đáng kể khi chuyển khoản quốc tế.

So sánh chúng tôi với ngân hàng của bạnGửi tiền với Wise

Download Our Currency Converter App

Features our users love:
  • Free and ad-free.
  • Track live exchange rates.
  • Compare the best money transfer providers.
See how rates have changed over the last day or the last 500. Add currencies you use often — or just want to keep an eye on — to your favourites for easy access. Pounds, dollars, pesos galore.
Download from the Apple App StoreDownload from the Google Play Store
Currency Converter is an exchange rate information and news app only and not a currency trading platform. The information shown there does not constitute financial advice.
Tỷ giá chuyển đổi Rand Nam Phi / Rupee Seychelles
1 ZAR0.72074 SCR
5 ZAR3.60371 SCR
10 ZAR7.20742 SCR
20 ZAR14.41484 SCR
50 ZAR36.03710 SCR
100 ZAR72.07420 SCR
250 ZAR180.18550 SCR
500 ZAR360.37100 SCR
1000 ZAR720.74200 SCR
2000 ZAR1,441.48400 SCR
5000 ZAR3,603.71000 SCR
10000 ZAR7,207.42000 SCR
Tỷ giá chuyển đổi Rupee Seychelles / Rand Nam Phi
1 SCR1.38746 ZAR
5 SCR6.93730 ZAR
10 SCR13.87460 ZAR
20 SCR27.74920 ZAR
50 SCR69.37300 ZAR
100 SCR138.74600 ZAR
250 SCR346.86500 ZAR
500 SCR693.73000 ZAR
1000 SCR1,387.46000 ZAR
2000 SCR2,774.92000 ZAR
5000 SCR6,937.30000 ZAR
10000 SCR13,874.60000 ZAR