10 currency-names.YER sang Bảng Saint Helena

Đổi tiền YER sang SHP theo tỷ giá chuyển đổi thực

10 yer
0,03 shp

﷼1,000 YER = £0,003144 SHP

Mid-market exchange rate at 03:06
Wise

Chi tiêu ở nước ngoài mà không phải chịu phí ngầm

Loading

Hãy cẩn thận với tỷ giá chuyển đổi bất hợp lý. Ngân hàng và các nhà cung cấp dịch vụ truyền thống thường có phụ phí mà họ tính cho bạn bằng cách áp dụng chênh lệch cho tỷ giá chuyển đổi. Công nghệ thông minh của chúng tôi giúp chúng tôi làm việc hiệu quả hơn – đảm bảo bạn có một tỷ giá hợp lý. Luôn luôn là vậy.

Cách để chuyển từ currency-names.YER sang Bảng Saint Helena

  • 1

    Nhập số tiền của bạn

    Chỉ cần nhập vào ô số tiền bạn muốn chuyển đổi.

  • 2

    Chọn loại tiền tệ của bạn

    Nhấn vào danh sách thả xuống để chọn YER trong mục thả xuống đầu tiên làm loại tiền tệ mà bạn muốn chuyển đổi và SHP trong mục thả xuống thứ hai làm loại tiền tệ mà bạn muốn nhận.

  • 3

    Thế là xong

    Trình chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ cho bạn thấy tỷ giá YER sang SHP hiện tại và cách nó đã được thay đổi trong ngày, tuần hoặc tháng qua.

Bạn có đang trả quá nhiều tiền cho ngân hàng?

Các ngân hàng thường quảng cáo về chi phí chuyển khoản thấp hoặc miễn phí, nhưng thêm một khoản tiền chênh lệch ngầm vào tỷ giá chuyển đổi. Wise cho bạn tỷ giá chuyển đổi thực, để bạn có thể tiết kiệm đáng kể khi chuyển khoản quốc tế.

So sánh chúng tôi với ngân hàng của bạnGửi tiền với Wise

Download Our Currency Converter App

Features our users love:
  • Free and ad-free.
  • Track live exchange rates.
  • Compare the best money transfer providers.
See how rates have changed over the last day or the last 500. Add currencies you use often — or just want to keep an eye on — to your favourites for easy access. Pounds, dollars, pesos galore.
Download from the Apple App StoreDownload from the Google Play Store
Currency Converter is an exchange rate information and news app only and not a currency trading platform. The information shown there does not constitute financial advice.
Tỷ giá chuyển đổi Rial Yemen / Bảng Saint Helena
1 YER0.00314 SHP
5 YER0.01572 SHP
10 YER0.03144 SHP
20 YER0.06287 SHP
50 YER0.15718 SHP
100 YER0.31436 SHP
250 YER0.78590 SHP
500 YER1.57181 SHP
1000 YER3.14361 SHP
2000 YER6.28722 SHP
5000 YER15.71805 SHP
10000 YER31.43610 SHP
Tỷ giá chuyển đổi Bảng Saint Helena / Rial Yemen
1 SHP318.10600 YER
5 SHP1,590.53000 YER
10 SHP3,181.06000 YER
20 SHP6,362.12000 YER
50 SHP15,905.30000 YER
100 SHP31,810.60000 YER
250 SHP79,526.50000 YER
500 SHP159,053.00000 YER
1000 SHP318,106.00000 YER
2000 SHP636,212.00000 YER
5000 SHP1,590,530.00000 YER
10000 SHP3,181,060.00000 YER