10 nghìn currency-names.YER sang Peso Mexico

Đổi tiền YER sang MXN theo tỷ giá chuyển đổi thực

10.000 yer
685,85 mxn

﷼1,000 YER = Mex$0,06859 MXN

Mid-market exchange rate at 20:59
Wise

Chi tiêu ở nước ngoài mà không phải chịu phí ngầm

Loading

Hãy cẩn thận với tỷ giá chuyển đổi bất hợp lý. Ngân hàng và các nhà cung cấp dịch vụ truyền thống thường có phụ phí mà họ tính cho bạn bằng cách áp dụng chênh lệch cho tỷ giá chuyển đổi. Công nghệ thông minh của chúng tôi giúp chúng tôi làm việc hiệu quả hơn – đảm bảo bạn có một tỷ giá hợp lý. Luôn luôn là vậy.

Cách để chuyển từ currency-names.YER sang Peso Mexico

  • 1

    Nhập số tiền của bạn

    Chỉ cần nhập vào ô số tiền bạn muốn chuyển đổi.

  • 2

    Chọn loại tiền tệ của bạn

    Nhấn vào danh sách thả xuống để chọn YER trong mục thả xuống đầu tiên làm loại tiền tệ mà bạn muốn chuyển đổi và MXN trong mục thả xuống thứ hai làm loại tiền tệ mà bạn muốn nhận.

  • 3

    Thế là xong

    Trình chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ cho bạn thấy tỷ giá YER sang MXN hiện tại và cách nó đã được thay đổi trong ngày, tuần hoặc tháng qua.

Bạn có đang trả quá nhiều tiền cho ngân hàng?

Các ngân hàng thường quảng cáo về chi phí chuyển khoản thấp hoặc miễn phí, nhưng thêm một khoản tiền chênh lệch ngầm vào tỷ giá chuyển đổi. Wise cho bạn tỷ giá chuyển đổi thực, để bạn có thể tiết kiệm đáng kể khi chuyển khoản quốc tế.

So sánh chúng tôi với ngân hàng của bạnGửi tiền với Wise

Download Our Currency Converter App

Features our users love:
  • Free and ad-free.
  • Track live exchange rates.
  • Compare the best money transfer providers.
See how rates have changed over the last day or the last 500. Add currencies you use often — or just want to keep an eye on — to your favourites for easy access. Pounds, dollars, pesos galore.
Download from the Apple App StoreDownload from the Google Play Store
Currency Converter is an exchange rate information and news app only and not a currency trading platform. The information shown there does not constitute financial advice.
Tỷ giá chuyển đổi Rial Yemen / Peso Mexico
1 YER0.06859 MXN
5 YER0.34293 MXN
10 YER0.68585 MXN
20 YER1.37170 MXN
50 YER3.42926 MXN
100 YER6.85851 MXN
250 YER17.14628 MXN
500 YER34.29255 MXN
1000 YER68.58510 MXN
2000 YER137.17020 MXN
5000 YER342.92550 MXN
10000 YER685.85100 MXN
Tỷ giá chuyển đổi Peso Mexico / Rial Yemen
1 MXN14.58040 YER
5 MXN72.90200 YER
10 MXN145.80400 YER
20 MXN291.60800 YER
50 MXN729.02000 YER
100 MXN1,458.04000 YER
250 MXN3,645.10000 YER
500 MXN7,290.20000 YER
1000 MXN14,580.40000 YER
2000 MXN29,160.80000 YER
5000 MXN72,902.00000 YER
10000 MXN145,804.00000 YER