Franc CFP sang Vatu Vanuatu

Đổi tiền XPF sang VUV theo tỷ giá chuyển đổi thực

1.000 xpf
1.099 vuv

₣1,000 XPF = VT1,099 VUV

Mid-market exchange rate at 12:13
Wise

Chi tiêu ở nước ngoài mà không phải chịu phí ngầm

Loading

Hãy cẩn thận với tỷ giá chuyển đổi bất hợp lý. Ngân hàng và các nhà cung cấp dịch vụ truyền thống thường có phụ phí mà họ tính cho bạn bằng cách áp dụng chênh lệch cho tỷ giá chuyển đổi. Công nghệ thông minh của chúng tôi giúp chúng tôi làm việc hiệu quả hơn – đảm bảo bạn có một tỷ giá hợp lý. Luôn luôn là vậy.

Cách để chuyển từ Franc CFP sang Vatu Vanuatu

  • 1

    Nhập số tiền của bạn

    Chỉ cần nhập vào ô số tiền bạn muốn chuyển đổi.

  • 2

    Chọn loại tiền tệ của bạn

    Nhấn vào danh sách thả xuống để chọn XPF trong mục thả xuống đầu tiên làm loại tiền tệ mà bạn muốn chuyển đổi và VUV trong mục thả xuống thứ hai làm loại tiền tệ mà bạn muốn nhận.

  • 3

    Thế là xong

    Trình chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ cho bạn thấy tỷ giá XPF sang VUV hiện tại và cách nó đã được thay đổi trong ngày, tuần hoặc tháng qua.

Bạn có đang trả quá nhiều tiền cho ngân hàng?

Các ngân hàng thường quảng cáo về chi phí chuyển khoản thấp hoặc miễn phí, nhưng thêm một khoản tiền chênh lệch ngầm vào tỷ giá chuyển đổi. Wise cho bạn tỷ giá chuyển đổi thực, để bạn có thể tiết kiệm đáng kể khi chuyển khoản quốc tế.

So sánh chúng tôi với ngân hàng của bạnGửi tiền với Wise

Download Our Currency Converter App

Features our users love:
  • Free and ad-free.
  • Track live exchange rates.
  • Compare the best money transfer providers.
See how rates have changed over the last day or the last 500. Add currencies you use often — or just want to keep an eye on — to your favourites for easy access. Pounds, dollars, pesos galore.
Download from the Apple App StoreDownload from the Google Play Store
Currency Converter is an exchange rate information and news app only and not a currency trading platform. The information shown there does not constitute financial advice.
Tỷ giá chuyển đổi Franc CFP / Vatu Vanuatu
1 XPF1.09869 VUV
5 XPF5.49345 VUV
10 XPF10.98690 VUV
20 XPF21.97380 VUV
50 XPF54.93450 VUV
100 XPF109.86900 VUV
250 XPF274.67250 VUV
500 XPF549.34500 VUV
1000 XPF1,098.69000 VUV
2000 XPF2,197.38000 VUV
5000 XPF5,493.45000 VUV
10000 XPF10,986.90000 VUV
Tỷ giá chuyển đổi Vatu Vanuatu / Franc CFP
1 VUV0.91018 XPF
5 VUV4.55088 XPF
10 VUV9.10176 XPF
20 VUV18.20352 XPF
50 VUV45.50880 XPF
100 VUV91.01760 XPF
250 VUV227.54400 XPF
500 VUV455.08800 XPF
1000 VUV910.17600 XPF
2000 VUV1,820.35200 XPF
5000 VUV4,550.88000 XPF
10000 VUV9,101.76000 XPF