250 Franc CFP sang Krona Iceland

Đổi tiền XPF sang ISK theo tỷ giá chuyển đổi thực

250 xpf
314,32 isk

₣1,000 XPF = kr1,257 ISK

Mid-market exchange rate at 04:13
Wise

Chi tiêu ở nước ngoài mà không phải chịu phí ngầm

Loading

Hãy cẩn thận với tỷ giá chuyển đổi bất hợp lý. Ngân hàng và các nhà cung cấp dịch vụ truyền thống thường có phụ phí mà họ tính cho bạn bằng cách áp dụng chênh lệch cho tỷ giá chuyển đổi. Công nghệ thông minh của chúng tôi giúp chúng tôi làm việc hiệu quả hơn – đảm bảo bạn có một tỷ giá hợp lý. Luôn luôn là vậy.

Cách để chuyển từ Franc CFP sang Krona Iceland

  • 1

    Nhập số tiền của bạn

    Chỉ cần nhập vào ô số tiền bạn muốn chuyển đổi.

  • 2

    Chọn loại tiền tệ của bạn

    Nhấn vào danh sách thả xuống để chọn XPF trong mục thả xuống đầu tiên làm loại tiền tệ mà bạn muốn chuyển đổi và ISK trong mục thả xuống thứ hai làm loại tiền tệ mà bạn muốn nhận.

  • 3

    Thế là xong

    Trình chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ cho bạn thấy tỷ giá XPF sang ISK hiện tại và cách nó đã được thay đổi trong ngày, tuần hoặc tháng qua.

Bạn có đang trả quá nhiều tiền cho ngân hàng?

Các ngân hàng thường quảng cáo về chi phí chuyển khoản thấp hoặc miễn phí, nhưng thêm một khoản tiền chênh lệch ngầm vào tỷ giá chuyển đổi. Wise cho bạn tỷ giá chuyển đổi thực, để bạn có thể tiết kiệm đáng kể khi chuyển khoản quốc tế.

So sánh chúng tôi với ngân hàng của bạnGửi tiền với Wise

Download Our Currency Converter App

Features our users love:
  • Free and ad-free.
  • Track live exchange rates.
  • Compare the best money transfer providers.
See how rates have changed over the last day or the last 500. Add currencies you use often — or just want to keep an eye on — to your favourites for easy access. Pounds, dollars, pesos galore.
Download from the Apple App StoreDownload from the Google Play Store
Currency Converter is an exchange rate information and news app only and not a currency trading platform. The information shown there does not constitute financial advice.
Tỷ giá chuyển đổi Franc CFP / Krona Iceland
1 XPF1.25727 ISK
5 XPF6.28635 ISK
10 XPF12.57270 ISK
20 XPF25.14540 ISK
50 XPF62.86350 ISK
100 XPF125.72700 ISK
250 XPF314.31750 ISK
500 XPF628.63500 ISK
1000 XPF1,257.27000 ISK
2000 XPF2,514.54000 ISK
5000 XPF6,286.35000 ISK
10000 XPF12,572.70000 ISK
Tỷ giá chuyển đổi Krona Iceland / Franc CFP
1 ISK0.79538 XPF
5 ISK3.97689 XPF
10 ISK7.95377 XPF
20 ISK15.90754 XPF
50 ISK39.76885 XPF
100 ISK79.53770 XPF
250 ISK198.84425 XPF
500 ISK397.68850 XPF
1000 ISK795.37700 XPF
2000 ISK1,590.75400 XPF
5000 ISK3,976.88500 XPF
10000 ISK7,953.77000 XPF