250 Krona Iceland sang Franc CFP

Đổi tiền ISK sang XPF theo tỷ giá chuyển đổi thực

250 isk
201 xpf

kr1,000 ISK = ₣0,8030 XPF

Mid-market exchange rate at 10:38
Wise

Chi tiêu ở nước ngoài mà không phải chịu phí ngầm

Loading

Hãy cẩn thận với tỷ giá chuyển đổi bất hợp lý. Ngân hàng và các nhà cung cấp dịch vụ truyền thống thường có phụ phí mà họ tính cho bạn bằng cách áp dụng chênh lệch cho tỷ giá chuyển đổi. Công nghệ thông minh của chúng tôi giúp chúng tôi làm việc hiệu quả hơn – đảm bảo bạn có một tỷ giá hợp lý. Luôn luôn là vậy.

Cách để chuyển từ Krona Iceland sang Franc CFP

  • 1

    Nhập số tiền của bạn

    Chỉ cần nhập vào ô số tiền bạn muốn chuyển đổi.

  • 2

    Chọn loại tiền tệ của bạn

    Nhấn vào danh sách thả xuống để chọn ISK trong mục thả xuống đầu tiên làm loại tiền tệ mà bạn muốn chuyển đổi và XPF trong mục thả xuống thứ hai làm loại tiền tệ mà bạn muốn nhận.

  • 3

    Thế là xong

    Trình chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ cho bạn thấy tỷ giá ISK sang XPF hiện tại và cách nó đã được thay đổi trong ngày, tuần hoặc tháng qua.

Bạn có đang trả quá nhiều tiền cho ngân hàng?

Các ngân hàng thường quảng cáo về chi phí chuyển khoản thấp hoặc miễn phí, nhưng thêm một khoản tiền chênh lệch ngầm vào tỷ giá chuyển đổi. Wise cho bạn tỷ giá chuyển đổi thực, để bạn có thể tiết kiệm đáng kể khi chuyển khoản quốc tế.

So sánh chúng tôi với ngân hàng của bạnGửi tiền với Wise

Download Our Currency Converter App

Features our users love:
  • Free and ad-free.
  • Track live exchange rates.
  • Compare the best money transfer providers.
See how rates have changed over the last day or the last 500. Add currencies you use often — or just want to keep an eye on — to your favourites for easy access. Pounds, dollars, pesos galore.
Download from the Apple App StoreDownload from the Google Play Store
Currency Converter is an exchange rate information and news app only and not a currency trading platform. The information shown there does not constitute financial advice.
Tỷ giá chuyển đổi Krona Iceland / Franc CFP
1 ISK0.80302 XPF
5 ISK4.01508 XPF
10 ISK8.03016 XPF
20 ISK16.06032 XPF
50 ISK40.15080 XPF
100 ISK80.30160 XPF
250 ISK200.75400 XPF
500 ISK401.50800 XPF
1000 ISK803.01600 XPF
2000 ISK1,606.03200 XPF
5000 ISK4,015.08000 XPF
10000 ISK8,030.16000 XPF
Tỷ giá chuyển đổi Franc CFP / Krona Iceland
1 XPF1.24531 ISK
5 XPF6.22655 ISK
10 XPF12.45310 ISK
20 XPF24.90620 ISK
50 XPF62.26550 ISK
100 XPF124.53100 ISK
250 XPF311.32750 ISK
500 XPF622.65500 ISK
1000 XPF1,245.31000 ISK
2000 XPF2,490.62000 ISK
5000 XPF6,226.55000 ISK
10000 XPF12,453.10000 ISK