Đổi tiền XPF sang HNL theo tỷ giá chuyển đổi thực

100 Franc CFP sang Lempira Honduras

100 xpf
22,49 hnl

₣1,000 XPF = L0,2249 HNL

Mid-market exchange rate at 20:59
Wise

Chi tiêu ở nước ngoài mà không phải chịu phí ngầm

Loading

Hãy cẩn thận với tỷ giá chuyển đổi bất hợp lý. Ngân hàng và các nhà cung cấp dịch vụ truyền thống thường có phụ phí mà họ tính cho bạn bằng cách áp dụng chênh lệch cho tỷ giá chuyển đổi. Công nghệ thông minh của chúng tôi giúp chúng tôi làm việc hiệu quả hơn – đảm bảo bạn có một tỷ giá hợp lý. Luôn luôn là vậy.

Cách để chuyển từ Franc CFP sang Lempira Honduras

  • 1

    Nhập số tiền của bạn

    Chỉ cần nhập vào ô số tiền bạn muốn chuyển đổi.

  • 2

    Chọn loại tiền tệ của bạn

    Nhấn vào danh sách thả xuống để chọn XPF trong mục thả xuống đầu tiên làm loại tiền tệ mà bạn muốn chuyển đổi và HNL trong mục thả xuống thứ hai làm loại tiền tệ mà bạn muốn nhận.

  • 3

    Thế là xong

    Trình chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ cho bạn thấy tỷ giá XPF sang HNL hiện tại và cách nó đã được thay đổi trong ngày, tuần hoặc tháng qua.

Bạn có đang trả quá nhiều tiền cho ngân hàng?

Các ngân hàng thường quảng cáo về chi phí chuyển khoản thấp hoặc miễn phí, nhưng thêm một khoản tiền chênh lệch ngầm vào tỷ giá chuyển đổi. Wise cho bạn tỷ giá chuyển đổi thực, để bạn có thể tiết kiệm đáng kể khi chuyển khoản quốc tế.

So sánh chúng tôi với ngân hàng của bạnGửi tiền với Wise

Download Our Currency Converter App

Features our users love:
  • Free and ad-free.
  • Track live exchange rates.
  • Compare the best money transfer providers.
See how rates have changed over the last day or the last 500. Add currencies you use often — or just want to keep an eye on — to your favourites for easy access. Pounds, dollars, pesos galore.
Download from the Apple App StoreDownload from the Google Play Store
Currency Converter is an exchange rate information and news app only and not a currency trading platform. The information shown there does not constitute financial advice.
Tỷ giá chuyển đổi Franc CFP / Lempira Honduras
1 XPF0.22489 HNL
5 XPF1.12446 HNL
10 XPF2.24892 HNL
20 XPF4.49784 HNL
50 XPF11.24460 HNL
100 XPF22.48920 HNL
250 XPF56.22300 HNL
500 XPF112.44600 HNL
1000 XPF224.89200 HNL
2000 XPF449.78400 HNL
5000 XPF1,124.46000 HNL
10000 XPF2,248.92000 HNL
Tỷ giá chuyển đổi Lempira Honduras / Franc CFP
1 HNL4.44657 XPF
5 HNL22.23285 XPF
10 HNL44.46570 XPF
20 HNL88.93140 XPF
50 HNL222.32850 XPF
100 HNL444.65700 XPF
250 HNL1,111.64250 XPF
500 HNL2,223.28500 XPF
1000 HNL4,446.57000 XPF
2000 HNL8,893.14000 XPF
5000 HNL22,232.85000 XPF
10000 HNL44,465.70000 XPF