Franc CFP sang Đô-la Belize

Đổi tiền XPF sang BZD theo tỷ giá chuyển đổi thực

1.000 xpf
17,93 bzd

1,000 XPF = 0,01793 BZD

Mid-market exchange rate at 15:56
Wise

Chi tiêu ở nước ngoài mà không phải chịu phí ngầm

Loading

Hãy cẩn thận với tỷ giá chuyển đổi bất hợp lý. Ngân hàng và các nhà cung cấp dịch vụ truyền thống thường có phụ phí mà họ tính cho bạn bằng cách áp dụng chênh lệch cho tỷ giá chuyển đổi. Công nghệ thông minh của chúng tôi giúp chúng tôi làm việc hiệu quả hơn – đảm bảo bạn có một tỷ giá hợp lý. Luôn luôn là vậy.

Cách để chuyển từ Franc CFP sang Đô-la Belize

  • 1

    Nhập số tiền của bạn

    Chỉ cần nhập vào ô số tiền bạn muốn chuyển đổi.

  • 2

    Chọn loại tiền tệ của bạn

    Nhấn vào danh sách thả xuống để chọn XPF trong mục thả xuống đầu tiên làm loại tiền tệ mà bạn muốn chuyển đổi và BZD trong mục thả xuống thứ hai làm loại tiền tệ mà bạn muốn nhận.

  • 3

    Thế là xong

    Trình chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ cho bạn thấy tỷ giá XPF sang BZD hiện tại và cách nó đã được thay đổi trong ngày, tuần hoặc tháng qua.

Bạn có đang trả quá nhiều tiền cho ngân hàng?

Các ngân hàng thường quảng cáo về chi phí chuyển khoản thấp hoặc miễn phí, nhưng thêm một khoản tiền chênh lệch ngầm vào tỷ giá chuyển đổi. Wise cho bạn tỷ giá chuyển đổi thực, để bạn có thể tiết kiệm đáng kể khi chuyển khoản quốc tế.

So sánh chúng tôi với ngân hàng của bạnGửi tiền với Wise

Download Our Currency Converter App

Features our users love:
  • Free and ad-free.
  • Track live exchange rates.
  • Compare the best money transfer providers.
See how rates have changed over the last day or the last 500. Add currencies you use often — or just want to keep an eye on — to your favourites for easy access. Pounds, dollars, pesos galore.
Download from the Apple App StoreDownload from the Google Play Store
Currency Converter is an exchange rate information and news app only and not a currency trading platform. The information shown there does not constitute financial advice.
Tỷ giá chuyển đổi Franc CFP / Đô-la Belize
1 XPF0.01793 BZD
5 XPF0.08964 BZD
10 XPF0.17927 BZD
20 XPF0.35855 BZD
50 XPF0.89637 BZD
100 XPF1.79273 BZD
250 XPF4.48183 BZD
500 XPF8.96365 BZD
1000 XPF17.92730 BZD
2000 XPF35.85460 BZD
5000 XPF89.63650 BZD
10000 XPF179.27300 BZD
Tỷ giá chuyển đổi Đô-la Belize / Franc CFP
1 BZD55.78100 XPF
5 BZD278.90500 XPF
10 BZD557.81000 XPF
20 BZD1,115.62000 XPF
50 BZD2,789.05000 XPF
100 BZD5,578.10000 XPF
250 BZD13,945.25000 XPF
500 BZD27,890.50000 XPF
1000 BZD55,781.00000 XPF
2000 BZD111,562.00000 XPF
5000 BZD278,905.00000 XPF
10000 BZD557,810.00000 XPF