10 Đô-la Belize sang Franc CFP

Đổi tiền BZD sang XPF theo tỷ giá chuyển đổi thực

10 bzd
557 xpf

BZ$1,000 BZD = ₣55,74 XPF

Mid-market exchange rate at 01:38
Wise

Chi tiêu ở nước ngoài mà không phải chịu phí ngầm

Loading

Hãy cẩn thận với tỷ giá chuyển đổi bất hợp lý. Ngân hàng và các nhà cung cấp dịch vụ truyền thống thường có phụ phí mà họ tính cho bạn bằng cách áp dụng chênh lệch cho tỷ giá chuyển đổi. Công nghệ thông minh của chúng tôi giúp chúng tôi làm việc hiệu quả hơn – đảm bảo bạn có một tỷ giá hợp lý. Luôn luôn là vậy.

Cách để chuyển từ Đô-la Belize sang Franc CFP

  • 1

    Nhập số tiền của bạn

    Chỉ cần nhập vào ô số tiền bạn muốn chuyển đổi.

  • 2

    Chọn loại tiền tệ của bạn

    Nhấn vào danh sách thả xuống để chọn BZD trong mục thả xuống đầu tiên làm loại tiền tệ mà bạn muốn chuyển đổi và XPF trong mục thả xuống thứ hai làm loại tiền tệ mà bạn muốn nhận.

  • 3

    Thế là xong

    Trình chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ cho bạn thấy tỷ giá BZD sang XPF hiện tại và cách nó đã được thay đổi trong ngày, tuần hoặc tháng qua.

Bạn có đang trả quá nhiều tiền cho ngân hàng?

Các ngân hàng thường quảng cáo về chi phí chuyển khoản thấp hoặc miễn phí, nhưng thêm một khoản tiền chênh lệch ngầm vào tỷ giá chuyển đổi. Wise cho bạn tỷ giá chuyển đổi thực, để bạn có thể tiết kiệm đáng kể khi chuyển khoản quốc tế.

So sánh chúng tôi với ngân hàng của bạnGửi tiền với Wise

Download Our Currency Converter App

Features our users love:
  • Free and ad-free.
  • Track live exchange rates.
  • Compare the best money transfer providers.
See how rates have changed over the last day or the last 500. Add currencies you use often — or just want to keep an eye on — to your favourites for easy access. Pounds, dollars, pesos galore.
Download from the Apple App StoreDownload from the Google Play Store
Currency Converter is an exchange rate information and news app only and not a currency trading platform. The information shown there does not constitute financial advice.
Tỷ giá chuyển đổi Đô-la Belize / Franc CFP
1 BZD55.73500 XPF
5 BZD278.67500 XPF
10 BZD557.35000 XPF
20 BZD1,114.70000 XPF
50 BZD2,786.75000 XPF
100 BZD5,573.50000 XPF
250 BZD13,933.75000 XPF
500 BZD27,867.50000 XPF
1000 BZD55,735.00000 XPF
2000 BZD111,470.00000 XPF
5000 BZD278,675.00000 XPF
10000 BZD557,350.00000 XPF
Tỷ giá chuyển đổi Franc CFP / Đô-la Belize
1 XPF0.01794 BZD
5 XPF0.08971 BZD
10 XPF0.17942 BZD
20 XPF0.35884 BZD
50 XPF0.89710 BZD
100 XPF1.79420 BZD
250 XPF4.48550 BZD
500 XPF8.97100 BZD
1000 XPF17.94200 BZD
2000 XPF35.88400 BZD
5000 XPF89.71000 BZD
10000 XPF179.42000 BZD