100 Franc CFP sang Lev Bungari

Đổi tiền XPF sang BGN theo tỷ giá chuyển đổi thực

100 xpf
1,64 bgn

₣1,000 XPF = лв0,01639 BGN

Mid-market exchange rate at 05:32
Wise

Chi tiêu ở nước ngoài mà không phải chịu phí ngầm

Loading

Hãy cẩn thận với tỷ giá chuyển đổi bất hợp lý. Ngân hàng và các nhà cung cấp dịch vụ truyền thống thường có phụ phí mà họ tính cho bạn bằng cách áp dụng chênh lệch cho tỷ giá chuyển đổi. Công nghệ thông minh của chúng tôi giúp chúng tôi làm việc hiệu quả hơn – đảm bảo bạn có một tỷ giá hợp lý. Luôn luôn là vậy.

Cách để chuyển từ Franc CFP sang Lev Bungari

  • 1

    Nhập số tiền của bạn

    Chỉ cần nhập vào ô số tiền bạn muốn chuyển đổi.

  • 2

    Chọn loại tiền tệ của bạn

    Nhấn vào danh sách thả xuống để chọn XPF trong mục thả xuống đầu tiên làm loại tiền tệ mà bạn muốn chuyển đổi và BGN trong mục thả xuống thứ hai làm loại tiền tệ mà bạn muốn nhận.

  • 3

    Thế là xong

    Trình chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ cho bạn thấy tỷ giá XPF sang BGN hiện tại và cách nó đã được thay đổi trong ngày, tuần hoặc tháng qua.

Bạn có đang trả quá nhiều tiền cho ngân hàng?

Các ngân hàng thường quảng cáo về chi phí chuyển khoản thấp hoặc miễn phí, nhưng thêm một khoản tiền chênh lệch ngầm vào tỷ giá chuyển đổi. Wise cho bạn tỷ giá chuyển đổi thực, để bạn có thể tiết kiệm đáng kể khi chuyển khoản quốc tế.

So sánh chúng tôi với ngân hàng của bạnGửi tiền với Wise

Download Our Currency Converter App

Features our users love:
  • Free and ad-free.
  • Track live exchange rates.
  • Compare the best money transfer providers.
See how rates have changed over the last day or the last 500. Add currencies you use often — or just want to keep an eye on — to your favourites for easy access. Pounds, dollars, pesos galore.
Download from the Apple App StoreDownload from the Google Play Store
Currency Converter is an exchange rate information and news app only and not a currency trading platform. The information shown there does not constitute financial advice.
Tỷ giá chuyển đổi Franc CFP / Lev Bungari
1 XPF0.01639 BGN
5 XPF0.08197 BGN
10 XPF0.16394 BGN
20 XPF0.32789 BGN
50 XPF0.81972 BGN
100 XPF1.63943 BGN
250 XPF4.09858 BGN
500 XPF8.19715 BGN
1000 XPF16.39430 BGN
2000 XPF32.78860 BGN
5000 XPF81.97150 BGN
10000 XPF163.94300 BGN
Tỷ giá chuyển đổi Lev Bungari / Franc CFP
1 BGN60.99670 XPF
5 BGN304.98350 XPF
10 BGN609.96700 XPF
20 BGN1,219.93400 XPF
50 BGN3,049.83500 XPF
100 BGN6,099.67000 XPF
250 BGN15,249.17500 XPF
500 BGN30,498.35000 XPF
1000 BGN60,996.70000 XPF
2000 BGN121,993.40000 XPF
5000 BGN304,983.50000 XPF
10000 BGN609,967.00000 XPF