1 nghìn Lev Bungari sang Franc CFP

Đổi tiền BGN sang XPF theo tỷ giá chuyển đổi thực

1.000 bgn
60.912 xpf

лв1,000 BGN = ₣60,91 XPF

Mid-market exchange rate at 20:59
Wise

Chi tiêu ở nước ngoài mà không phải chịu phí ngầm

Loading

Hãy cẩn thận với tỷ giá chuyển đổi bất hợp lý. Ngân hàng và các nhà cung cấp dịch vụ truyền thống thường có phụ phí mà họ tính cho bạn bằng cách áp dụng chênh lệch cho tỷ giá chuyển đổi. Công nghệ thông minh của chúng tôi giúp chúng tôi làm việc hiệu quả hơn – đảm bảo bạn có một tỷ giá hợp lý. Luôn luôn là vậy.

Cách để chuyển từ Lev Bungari sang Franc CFP

  • 1

    Nhập số tiền của bạn

    Chỉ cần nhập vào ô số tiền bạn muốn chuyển đổi.

  • 2

    Chọn loại tiền tệ của bạn

    Nhấn vào danh sách thả xuống để chọn BGN trong mục thả xuống đầu tiên làm loại tiền tệ mà bạn muốn chuyển đổi và XPF trong mục thả xuống thứ hai làm loại tiền tệ mà bạn muốn nhận.

  • 3

    Thế là xong

    Trình chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ cho bạn thấy tỷ giá BGN sang XPF hiện tại và cách nó đã được thay đổi trong ngày, tuần hoặc tháng qua.

Bạn có đang trả quá nhiều tiền cho ngân hàng?

Các ngân hàng thường quảng cáo về chi phí chuyển khoản thấp hoặc miễn phí, nhưng thêm một khoản tiền chênh lệch ngầm vào tỷ giá chuyển đổi. Wise cho bạn tỷ giá chuyển đổi thực, để bạn có thể tiết kiệm đáng kể khi chuyển khoản quốc tế.

So sánh chúng tôi với ngân hàng của bạnGửi tiền với Wise

Download Our Currency Converter App

Features our users love:
  • Free and ad-free.
  • Track live exchange rates.
  • Compare the best money transfer providers.
See how rates have changed over the last day or the last 500. Add currencies you use often — or just want to keep an eye on — to your favourites for easy access. Pounds, dollars, pesos galore.
Download from the Apple App StoreDownload from the Google Play Store
Currency Converter is an exchange rate information and news app only and not a currency trading platform. The information shown there does not constitute financial advice.
Tỷ giá chuyển đổi Lev Bungari / Franc CFP
1 BGN60.91190 XPF
5 BGN304.55950 XPF
10 BGN609.11900 XPF
20 BGN1,218.23800 XPF
50 BGN3,045.59500 XPF
100 BGN6,091.19000 XPF
250 BGN15,227.97500 XPF
500 BGN30,455.95000 XPF
1000 BGN60,911.90000 XPF
2000 BGN121,823.80000 XPF
5000 BGN304,559.50000 XPF
10000 BGN609,119.00000 XPF
Tỷ giá chuyển đổi Franc CFP / Lev Bungari
1 XPF0.01642 BGN
5 XPF0.08209 BGN
10 XPF0.16417 BGN
20 XPF0.32834 BGN
50 XPF0.82086 BGN
100 XPF1.64171 BGN
250 XPF4.10428 BGN
500 XPF8.20855 BGN
1000 XPF16.41710 BGN
2000 XPF32.83420 BGN
5000 XPF82.08550 BGN
10000 XPF164.17100 BGN