Franc CFA Tây Phi sang Leu Moldova

Đổi tiền XOF sang MDL theo tỷ giá chuyển đổi thực

1.000 xof
28,99 mdl

CFA1,000 XOF = L0,02899 MDL

Mid-market exchange rate at 20:11
Wise

Chi tiêu ở nước ngoài mà không phải chịu phí ngầm

Loading

Hãy cẩn thận với tỷ giá chuyển đổi bất hợp lý. Ngân hàng và các nhà cung cấp dịch vụ truyền thống thường có phụ phí mà họ tính cho bạn bằng cách áp dụng chênh lệch cho tỷ giá chuyển đổi. Công nghệ thông minh của chúng tôi giúp chúng tôi làm việc hiệu quả hơn – đảm bảo bạn có một tỷ giá hợp lý. Luôn luôn là vậy.

Cách để chuyển từ Franc CFA Tây Phi sang Leu Moldova

  • 1

    Nhập số tiền của bạn

    Chỉ cần nhập vào ô số tiền bạn muốn chuyển đổi.

  • 2

    Chọn loại tiền tệ của bạn

    Nhấn vào danh sách thả xuống để chọn XOF trong mục thả xuống đầu tiên làm loại tiền tệ mà bạn muốn chuyển đổi và MDL trong mục thả xuống thứ hai làm loại tiền tệ mà bạn muốn nhận.

  • 3

    Thế là xong

    Trình chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ cho bạn thấy tỷ giá XOF sang MDL hiện tại và cách nó đã được thay đổi trong ngày, tuần hoặc tháng qua.

Bạn có đang trả quá nhiều tiền cho ngân hàng?

Các ngân hàng thường quảng cáo về chi phí chuyển khoản thấp hoặc miễn phí, nhưng thêm một khoản tiền chênh lệch ngầm vào tỷ giá chuyển đổi. Wise cho bạn tỷ giá chuyển đổi thực, để bạn có thể tiết kiệm đáng kể khi chuyển khoản quốc tế.

So sánh chúng tôi với ngân hàng của bạnGửi tiền với Wise

Download Our Currency Converter App

Features our users love:
  • Free and ad-free.
  • Track live exchange rates.
  • Compare the best money transfer providers.
See how rates have changed over the last day or the last 500. Add currencies you use often — or just want to keep an eye on — to your favourites for easy access. Pounds, dollars, pesos galore.
Download from the Apple App StoreDownload from the Google Play Store
Currency Converter is an exchange rate information and news app only and not a currency trading platform. The information shown there does not constitute financial advice.
Tỷ giá chuyển đổi Franc CFA Tây Phi / Leu Moldova
1 XOF0.02899 MDL
5 XOF0.14495 MDL
10 XOF0.28990 MDL
20 XOF0.57979 MDL
50 XOF1.44948 MDL
100 XOF2.89896 MDL
250 XOF7.24740 MDL
500 XOF14.49480 MDL
1000 XOF28.98960 MDL
2000 XOF57.97920 MDL
5000 XOF144.94800 MDL
10000 XOF289.89600 MDL
Tỷ giá chuyển đổi Leu Moldova / Franc CFA Tây Phi
1 MDL34.49510 XOF
5 MDL172.47550 XOF
10 MDL344.95100 XOF
20 MDL689.90200 XOF
50 MDL1,724.75500 XOF
100 MDL3,449.51000 XOF
250 MDL8,623.77500 XOF
500 MDL17,247.55000 XOF
1000 MDL34,495.10000 XOF
2000 MDL68,990.20000 XOF
5000 MDL172,475.50000 XOF
10000 MDL344,951.00000 XOF