Franc CFA Tây Phi sang Kuwait

Đổi tiền XOF sang KWD theo tỷ giá chuyển đổi thực

1.000 xof
0,505 kwd

1,000 XOF = 0,0005054 KWD

Mid-market exchange rate at 02:06
Wise

Chi tiêu ở nước ngoài mà không phải chịu phí ngầm

Loading

Hãy cẩn thận với tỷ giá chuyển đổi bất hợp lý. Ngân hàng và các nhà cung cấp dịch vụ truyền thống thường có phụ phí mà họ tính cho bạn bằng cách áp dụng chênh lệch cho tỷ giá chuyển đổi. Công nghệ thông minh của chúng tôi giúp chúng tôi làm việc hiệu quả hơn – đảm bảo bạn có một tỷ giá hợp lý. Luôn luôn là vậy.

Cách để chuyển từ Franc CFA Tây Phi sang Kuwait

  • 1

    Nhập số tiền của bạn

    Chỉ cần nhập vào ô số tiền bạn muốn chuyển đổi.

  • 2

    Chọn loại tiền tệ của bạn

    Nhấn vào danh sách thả xuống để chọn XOF trong mục thả xuống đầu tiên làm loại tiền tệ mà bạn muốn chuyển đổi và KWD trong mục thả xuống thứ hai làm loại tiền tệ mà bạn muốn nhận.

  • 3

    Thế là xong

    Trình chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ cho bạn thấy tỷ giá XOF sang KWD hiện tại và cách nó đã được thay đổi trong ngày, tuần hoặc tháng qua.

Bạn có đang trả quá nhiều tiền cho ngân hàng?

Các ngân hàng thường quảng cáo về chi phí chuyển khoản thấp hoặc miễn phí, nhưng thêm một khoản tiền chênh lệch ngầm vào tỷ giá chuyển đổi. Wise cho bạn tỷ giá chuyển đổi thực, để bạn có thể tiết kiệm đáng kể khi chuyển khoản quốc tế.

So sánh chúng tôi với ngân hàng của bạnGửi tiền với Wise

Download Our Currency Converter App

Features our users love:
  • Free and ad-free.
  • Track live exchange rates.
  • Compare the best money transfer providers.
See how rates have changed over the last day or the last 500. Add currencies you use often — or just want to keep an eye on — to your favourites for easy access. Pounds, dollars, pesos galore.
Download from the Apple App StoreDownload from the Google Play Store
Currency Converter is an exchange rate information and news app only and not a currency trading platform. The information shown there does not constitute financial advice.
Tỷ giá chuyển đổi Franc CFA Tây Phi / Dinar Kuwait
1 XOF0.00051 KWD
5 XOF0.00253 KWD
10 XOF0.00505 KWD
20 XOF0.01011 KWD
50 XOF0.02527 KWD
100 XOF0.05054 KWD
250 XOF0.12636 KWD
500 XOF0.25271 KWD
1000 XOF0.50542 KWD
2000 XOF1.01085 KWD
5000 XOF2.52712 KWD
10000 XOF5.05424 KWD
Tỷ giá chuyển đổi Dinar Kuwait / Franc CFA Tây Phi
1 KWD1,978.54000 XOF
5 KWD9,892.70000 XOF
10 KWD19,785.40000 XOF
20 KWD39,570.80000 XOF
50 KWD98,927.00000 XOF
100 KWD197,854.00000 XOF
250 KWD494,635.00000 XOF
500 KWD989,270.00000 XOF
1000 KWD1,978,540.00000 XOF
2000 KWD3,957,080.00000 XOF
5000 KWD9,892,700.00000 XOF
10000 KWD19,785,400.00000 XOF